Danh sách

Thuốc Darifenacin Hydrobromide 1kg/kg

0
Thuốc Darifenacin Hydrobromide Dạng bột 1 kg/kg NDC code 50370-0007. Hoạt chất Darifenacin Hydrobromide

Thuốc DARIFENACIN HYDROBROMIDE 1kg/kg

0
Thuốc DARIFENACIN HYDROBROMIDE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 48087-0110. Hoạt chất Darifenacin Hydrobromide

Thuốc DARIFENACIN HYDROBROMIDE 25kg/25kg

0
Thuốc DARIFENACIN HYDROBROMIDE Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 46708-842. Hoạt chất Darifenacin Hydrobromide

Thuốc Darifenacin Hydrobromide 75kg/75kg

0
Thuốc Darifenacin Hydrobromide Dạng bột 75 kg/75kg NDC code 16436-0086. Hoạt chất Darifenacin Hydrobromide

Thuốc Darifenacin Hydrobromide 1kg/kg

0
Thuốc Darifenacin Hydrobromide Dạng bột 1 kg/kg NDC code 66039-861. Hoạt chất Darifenacin Hydrobromide

Thuốc Darifenacin Hydrobromide 50kg/50kg

0
Thuốc Darifenacin Hydrobromide Dạng bột 50 kg/50kg NDC code 65862-881. Hoạt chất Darifenacin Hydrobromide

Thuốc DARIFENACIN HYDROBROMIDE 1kg/kg

0
Thuốc DARIFENACIN HYDROBROMIDE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 65015-744. Hoạt chất Darifenacin Hydrobromide

Thuốc Darifenacin Hydrobromide 100kg/100kg

0
Thuốc Darifenacin Hydrobromide Dạng bột 100 kg/100kg NDC code 63415-0529. Hoạt chất Darifenacin Hydrobromide

Thuốc Darifenacin Hydrobromide 25kg/25kg

0
Thuốc Darifenacin Hydrobromide Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 53104-7706. Hoạt chất Darifenacin Hydrobromide

Thuốc DARIFENACIN 7.5mg/1

0
Thuốc DARIFENACIN Tablet, Extended Release 7.5 mg/1 NDC code 62332-223. Hoạt chất Darifenacin Hydrobromide