Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Desmopressin acetate 1g/g
Thuốc Desmopressin acetate Dạng bột 1 g/g NDC code 35207-0001. Hoạt chất Desmopressin Acetate
Thuốc DESMOPRESSIN ACETATE 1g/g
Thuốc DESMOPRESSIN ACETATE Dạng bột 1 g/g NDC code 75839-824. Hoạt chất Desmopressin Acetate
Thuốc DESMOPRESSIN ACETATE 1g/g
Thuốc DESMOPRESSIN ACETATE Dạng bột 1 g/g NDC code 72969-019. Hoạt chất Desmopressin Acetate
Thuốc Desmopressin Acetate 1g/g
Thuốc Desmopressin Acetate Dạng bột 1 g/g NDC code 65129-1157. Hoạt chất Desmopressin Acetate
Thuốc DESMOPRESSIN ACETATE 1kg/kg
Thuốc DESMOPRESSIN ACETATE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 65015-808. Hoạt chất Desmopressin Acetate
Thuốc Desmopressin Acetate 100kg/100kg
Thuốc Desmopressin Acetate Dạng bột 100 kg/100kg NDC code 63415-0070. Hoạt chất Desmopressin Acetate
Thuốc Desmopressin 25mg/1
Thuốc Desmopressin Viên nén, Phân tán 25 mg/1 NDC code 62938-0023. Hoạt chất Desmopressin Acetate
Thuốc Desmopressin 50mg/1
Thuốc Desmopressin Viên nén, Phân tán 50 mg/1 NDC code 62938-0024. Hoạt chất Desmopressin Acetate
Thuốc Desmopressin Acetate 1kg/kg
Thuốc Desmopressin Acetate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 59651-031. Hoạt chất Desmopressin Acetate
Thuốc Desmopressin 1g/g
Thuốc Desmopressin Dạng bột 1 g/g NDC code 52416-108. Hoạt chất Desmopressin Acetate