Danh sách

Thuốc Desmopressin 1g/g

0
Thuốc Desmopressin Dạng bột 1 g/g NDC code 52416-115. Hoạt chất Desmopressin Acetate

Thuốc DESMOPRESSIN ACETATE 1g/g

0
Thuốc DESMOPRESSIN ACETATE Dạng bột 1 g/g NDC code 51927-0030. Hoạt chất Desmopressin Acetate

Thuốc desmopressin acetate 4ug/mL

0
Thuốc desmopressin acetate Tiêm , Dung dịch 4 ug/mL NDC code 62756-529. Hoạt chất Desmopressin Acetate

Thuốc Desmopressin Acetate 4ug/mL

0
Thuốc Desmopressin Acetate Tiêm , Dung dịch 4 ug/mL NDC code 62756-529. Hoạt chất Desmopressin Acetate

Thuốc Desmopressin Acetate 0.2mg/1

0
Thuốc Desmopressin Acetate Viên nén 0.2 mg/1 NDC code 60505-0258. Hoạt chất Desmopressin Acetate

Thuốc Desmopressin Acetate 0.1mg/1

0
Thuốc Desmopressin Acetate Viên nén 0.1 mg/1 NDC code 60505-0257. Hoạt chất Desmopressin Acetate

Thuốc NOCDURNA 27.7ug/1

0
Thuốc NOCDURNA Viên nén 27.7 ug/1 NDC code 55566-5050. Hoạt chất Desmopressin Acetate

Thuốc NOCDURNA 55.3ug/1

0
Thuốc NOCDURNA Viên nén 55.3 ug/1 NDC code 55566-5070. Hoạt chất Desmopressin Acetate

Thuốc DDAVP 4ug/mL

0
Thuốc DDAVP Tiêm 4 ug/mL NDC code 55566-2200. Hoạt chất Desmopressin Acetate

Thuốc DDAVP 4ug/mL

0
Thuốc DDAVP Tiêm 4 ug/mL NDC code 55566-2300. Hoạt chất Desmopressin Acetate