Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Desmopressin 1g/g
Thuốc Desmopressin Dạng bột 1 g/g NDC code 52416-115. Hoạt chất Desmopressin Acetate
Thuốc DESMOPRESSIN ACETATE 1g/g
Thuốc DESMOPRESSIN ACETATE Dạng bột 1 g/g NDC code 51927-0030. Hoạt chất Desmopressin Acetate
Thuốc desmopressin acetate 4ug/mL
Thuốc desmopressin acetate Tiêm , Dung dịch 4 ug/mL NDC code 62756-529. Hoạt chất Desmopressin Acetate
Thuốc Desmopressin Acetate 4ug/mL
Thuốc Desmopressin Acetate Tiêm , Dung dịch 4 ug/mL NDC code 62756-529. Hoạt chất Desmopressin Acetate
Thuốc Desmopressin Acetate 0.2mg/1
Thuốc Desmopressin Acetate Viên nén 0.2 mg/1 NDC code 60505-0258. Hoạt chất Desmopressin Acetate
Thuốc Desmopressin Acetate 0.1mg/1
Thuốc Desmopressin Acetate Viên nén 0.1 mg/1 NDC code 60505-0257. Hoạt chất Desmopressin Acetate
Thuốc NOCDURNA 27.7ug/1
Thuốc NOCDURNA Viên nén 27.7 ug/1 NDC code 55566-5050. Hoạt chất Desmopressin Acetate
Thuốc NOCDURNA 55.3ug/1
Thuốc NOCDURNA Viên nén 55.3 ug/1 NDC code 55566-5070. Hoạt chất Desmopressin Acetate
Thuốc DDAVP 4ug/mL
Thuốc DDAVP Tiêm 4 ug/mL NDC code 55566-2200. Hoạt chất Desmopressin Acetate
Thuốc DDAVP 4ug/mL
Thuốc DDAVP Tiêm 4 ug/mL NDC code 55566-2300. Hoạt chất Desmopressin Acetate