Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Desmopressin Acetate 0.2mg/1
Thuốc Desmopressin Acetate Viên nén 0.2 mg/1 NDC code 0591-2465. Hoạt chất Desmopressin Acetate
Thuốc Desmopressin Acetate 0.1mg/1
Thuốc Desmopressin Acetate Viên nén 0.1 mg/1 NDC code 0591-2464. Hoạt chất Desmopressin Acetate
Thuốc Desmopressin Acetate 4ug/mL
Thuốc Desmopressin Acetate Tiêm , Dung dịch 4 ug/mL NDC code 0409-2265. Hoạt chất Desmopressin Acetate
Thuốc Stimate 1.5mg/mL
Thuốc Stimate Spray, Metered 1.5 mg/mL NDC code 0053-6871. Hoạt chất Desmopressin Acetate
Thuốc Desmopressin Acetate 0.1mg/1
Thuốc Desmopressin Acetate Viên nén 0.1 mg/1 NDC code 50268-220. Hoạt chất Desmopressin Acetate
Thuốc Desmopressin Acetate 0.2mg/1
Thuốc Desmopressin Acetate Viên nén 0.2 mg/1 NDC code 50268-221. Hoạt chất Desmopressin Acetate
Thuốc Desmopressin Acetate 0.1mg/mL
Thuốc Desmopressin Acetate Dung dịch 0.1 mg/mL NDC code 47335-788. Hoạt chất Desmopressin Acetate
Thuốc desmopressin acetate 4ug/mL
Thuốc desmopressin acetate Tiêm , Dung dịch 4 ug/mL NDC code 25021-460. Hoạt chất Desmopressin Acetate
Thuốc desmopressin acetate 40ug/10mL
Thuốc desmopressin acetate Tiêm , Dung dịch 40 ug/10mL NDC code 25021-461. Hoạt chất Desmopressin Acetate
Thuốc Desmopressin Acetate 0.1mg/mL
Thuốc Desmopressin Acetate Dung dịch 0.1 mg/mL NDC code 24208-342. Hoạt chất Desmopressin Acetate