Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc DESMOPRESSIN ACETATE 4ug/mL
Thuốc DESMOPRESSIN ACETATE Tiêm 4 ug/mL NDC code 72843-459. Hoạt chất Desmopressin Acetate
Thuốc Noctiva 0.83ug/1
Thuốc Noctiva Spray, Metered 0.83 ug/1 NDC code 71758-106. Hoạt chất Desmopressin Acetate
Thuốc Noctiva 1.66ug/1
Thuốc Noctiva Spray, Metered 1.66 ug/1 NDC code 71758-107. Hoạt chất Desmopressin Acetate
Thuốc Desmopressin Acetate 0.1mg/mL
Thuốc Desmopressin Acetate Spray 0.1 mg/mL NDC code 70771-1314. Hoạt chất Desmopressin Acetate
Thuốc Desmopressin Acetate 0.1mg/1
Thuốc Desmopressin Acetate Viên nén 0.1 mg/1 NDC code 69918-101. Hoạt chất Desmopressin Acetate
Thuốc Desmopressin Acetate 0.2mg/1
Thuốc Desmopressin Acetate Viên nén 0.2 mg/1 NDC code 69918-201. Hoạt chất Desmopressin Acetate
Thuốc Desmopressin Acetate 10ug/.1mL
Thuốc Desmopressin Acetate Spray 10 ug/.1mL NDC code 69918-501. Hoạt chất Desmopressin Acetate
Thuốc Desmopressin Acetate 4ug/mL
Thuốc Desmopressin Acetate Dung dịch 4 ug/mL NDC code 69918-899. Hoạt chất Desmopressin Acetate
Thuốc Desmopressin Acetate 4ug/mL
Thuốc Desmopressin Acetate Dung dịch 4 ug/mL NDC code 69918-901. Hoạt chất Desmopressin Acetate
Thuốc Desmopressin Acetate 0.1mg/1
Thuốc Desmopressin Acetate Viên nén 0.1 mg/1 NDC code 68462-275. Hoạt chất Desmopressin Acetate