Danh sách

Thuốc Desogestrel 1kg/kg

0
Thuốc Desogestrel Crystal 1 kg/kg NDC code 45541-1191. Hoạt chất Desogestrel

Thuốc desogestrel and ethinyl estradiol .15; .03mg/1; mg/1

0
Thuốc desogestrel and ethinyl estradiol Viên nén, Bao phin .15; .03 mg/1; mg/1 NDC code 63285-751. Hoạt chất Desogestrel; Ethinyl Estradiol

Thuốc Desogestrel 1kg/kg

0
Thuốc Desogestrel Dạng bột 1 kg/kg NDC code 63190-0770. Hoạt chất Desogestrel

Thuốc Desogestrel 1kg/kg

0
Thuốc Desogestrel Dạng bột 1 kg/kg NDC code 63190-0070. Hoạt chất Desogestrel

Thuốc Desogestrel 1g/g

0
Thuốc Desogestrel Dạng bột 1 g/g NDC code 60870-0460. Hoạt chất Desogestrel

Thuốc Desogestrel 1g/g

0
Thuốc Desogestrel Dạng bột 1 g/g NDC code 55486-1569. Hoạt chất Desogestrel