Danh sách

Thuốc DEXMEDETOMIDINE 100ug/mL

0
Thuốc DEXMEDETOMIDINE Injection, Solution, Concentrate 100 ug/mL NDC code 57884-3091. Hoạt chất Dexmedetomidine Hydrochloride

Thuốc Dexmedetomidine Hydrochloride 100ug/mL

0
Thuốc Dexmedetomidine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 100 ug/mL NDC code 57664-596. Hoạt chất Dexmedetomidine Hydrochloride

Thuốc Dexmedetomidine Hydrochloride 100ug/mL

0
Thuốc Dexmedetomidine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 100 ug/mL NDC code 55150-209. Hoạt chất Dexmedetomidine Hydrochloride

Thuốc PRECEDEX 100ug/mL

0
Thuốc PRECEDEX Injection, Solution, Concentrate 100 ug/mL NDC code 52584-638. Hoạt chất Dexmedetomidine Hydrochloride

Thuốc Dexmedetomidine 100ug/mL

0
Thuốc Dexmedetomidine Injection, Solution, Concentrate 100 ug/mL NDC code 17478-055. Hoạt chất Dexmedetomidine Hydrochloride

Thuốc Dexmedetomidine hydrochloride 100ug/mL

0
Thuốc Dexmedetomidine hydrochloride Tiêm , Dung dịch 100 ug/mL NDC code 16729-432. Hoạt chất Dexmedetomidine Hydrochloride

Thuốc Dexmedetomidine hydrochloride 100ug/mL

0
Thuốc Dexmedetomidine hydrochloride Tiêm , Dung dịch 100 ug/mL NDC code 16729-239. Hoạt chất Dexmedetomidine Hydrochloride

Thuốc Dexmedetomidine Hydrochloride 100ug/mL

0
Thuốc Dexmedetomidine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 100 ug/mL NDC code 0781-3297. Hoạt chất Dexmedetomidine Hydrochloride

Thuốc Precedex 100ug/mL

0
Thuốc Precedex Injection, Solution, Concentrate 100 ug/mL NDC code 0409-1638. Hoạt chất Dexmedetomidine Hydrochloride

Thuốc Precedex 4ug/mL

0
Thuốc Precedex Tiêm , Dung dịch 4 ug/mL NDC code 0409-1660. Hoạt chất Dexmedetomidine Hydrochloride