Danh sách

Thuốc Ionosol MB and Dextrose 5; 260; 141; 30; 15; 25g/100mL; mg/100mL; mg/100mL; mg/100mL;...

0
Thuốc Ionosol MB and Dextrose Tiêm , Dung dịch 5; 260; 141; 30; 15; 25 g/100mL; mg/100mL; mg/100mL; mg/100mL; mg/100mL; mg/100mL NDC code 0409-7372. Hoạt chất Dextrose Monohydrate; Sodium Lactate; Potassium Chloride; Magnesium Chloride; Potassium Phosphate, Monobasic; Sodium Phosphate, Monobasic, Monohydrate

Thuốc Dextrose 50mg/mL

0
Thuốc Dextrose Tiêm , Dung dịch 50 mg/mL NDC code 0409-7100. Hoạt chất Dextrose Monohydrate

Thuốc Potassium Chloride in Dextrose and Sodium Chloride 50; 9; 1.49g/1000mL; g/1000mL; g/1000mL

0
Thuốc Potassium Chloride in Dextrose and Sodium Chloride Tiêm , Dung dịch 50; 9; 1.49 g/1000mL; g/1000mL; g/1000mL NDC code 0409-7107. Hoạt chất Dextrose Monohydrate; Sodium Chloride; Potassium Chloride

Thuốc Potassium Chloride in Dextrose and Sodium Chloride 50; 9; 2.98g/1000mL; g/1000mL; g/1000mL

0
Thuốc Potassium Chloride in Dextrose and Sodium Chloride Tiêm , Dung dịch 50; 9; 2.98 g/1000mL; g/1000mL; g/1000mL NDC code 0409-7109. Hoạt chất Dextrose Monohydrate; Sodium Chloride; Potassium Chloride

Thuốc Dextrose 70g/100mL

0
Thuốc Dextrose Tiêm , Dung dịch 70 g/100mL NDC code 0409-7120. Hoạt chất Dextrose Monohydrate

Thuốc Dextrose 25g/50mL

0
Thuốc Dextrose Tiêm , Dung dịch 25 g/50mL NDC code 0409-6648. Hoạt chất Dextrose Monohydrate

Thuốc Dextrose 25g/50mL

0
Thuốc Dextrose Tiêm , Dung dịch 25 g/50mL NDC code 0409-4902. Hoạt chất Dextrose Monohydrate

Thuốc Lidocaine Hydrochloride and Dextrose 50; 75mg/mL; mg/mL

0
Thuốc Lidocaine Hydrochloride and Dextrose Tiêm , Dung dịch 50; 75 mg/mL; mg/mL NDC code 0409-4712. Hoạt chất Lidocaine Hydrochloride; Dextrose Monohydrate

Thuốc Dextrose 250mg/mL

0
Thuốc Dextrose Tiêm , Dung dịch 250 mg/mL NDC code 0409-1775. Hoạt chất Dextrose Monohydrate

Thuốc Dextrose 50g/1000mL

0
Thuốc Dextrose Tiêm , Dung dịch 50 g/1000mL NDC code 0338-6346. Hoạt chất Dextrose Monohydrate