Danh sách

Thuốc DEXTROSE 70g/100mL

0
Thuốc DEXTROSE Tiêm , Dung dịch 70 g/100mL NDC code 0338-0719. Hoạt chất Dextrose Monohydrate

Thuốc Dextrose 5g/100mL

0
Thuốc Dextrose Tiêm 5 g/100mL NDC code 0338-0551. Hoạt chất Dextrose Monohydrate

Thuốc Potassium Chloride in Dextrose and Sodium Chloride 150; 5; 330mg/100mL; g/100mL; mg/100mL

0
Thuốc Potassium Chloride in Dextrose and Sodium Chloride Tiêm , Dung dịch 150; 5; 330 mg/100mL; g/100mL; mg/100mL NDC code 0338-0603. Hoạt chất Potassium Chloride; Dextrose Monohydrate; Sodium Chloride

Thuốc Lactated Ringers and Dextrose 5; 600; 310; 30; 20g/100mL; mg/100mL; mg/100mL; mg/100mL; mg/100mL

0
Thuốc Lactated Ringers and Dextrose Tiêm , Dung dịch 5; 600; 310; 30; 20 g/100mL; mg/100mL; mg/100mL; mg/100mL; mg/100mL NDC code 0338-0125. Hoạt chất Dextrose Monohydrate; Sodium Chloride; Sodium Lactate; Potassium Chloride; Calcium Chloride

Thuốc Dextrose and Electrolyte No. 48 5; 260; 141; 31; 20; 12g/100mL; mg/100mL; mg/100mL;...

0
Thuốc Dextrose and Electrolyte No. 48 Tiêm 5; 260; 141; 31; 20; 12 g/100mL; mg/100mL; mg/100mL; mg/100mL; mg/100mL; mg/100mL NDC code 0338-0143. Hoạt chất Dextrose Monohydrate; Sodium Lactate; Potassium Chloride; Magnesium Chloride; Potassium Phosphate, Monobasic; Sodium Chloride

Thuốc DEXTROSE 5g/100mL

0
Thuốc DEXTROSE Tiêm , Dung dịch 5 g/100mL NDC code 0338-0078. Hoạt chất Dextrose Monohydrate

Thuốc Dextrose and Sodium Chloride 5; 330g/100mL; mg/100mL

0
Thuốc Dextrose and Sodium Chloride Tiêm , Dung dịch 5; 330 g/100mL; mg/100mL NDC code 0338-0081. Hoạt chất Dextrose Monohydrate; Sodium Chloride

Thuốc DEXTROSE 5g/100mL

0
Thuốc DEXTROSE Tiêm , Dung dịch 5 g/100mL NDC code 0338-0082. Hoạt chất Dextrose Monohydrate

Thuốc Dextrose and Sodium Chloride 5; 450g/100mL; mg/100mL

0
Thuốc Dextrose and Sodium Chloride Tiêm , Dung dịch 5; 450 g/100mL; mg/100mL NDC code 0338-0085. Hoạt chất Dextrose Monohydrate; Sodium Chloride

Thuốc Dextrose and Sodium Chloride 5; 900g/100mL; mg/100mL

0
Thuốc Dextrose and Sodium Chloride Tiêm , Dung dịch 5; 900 g/100mL; mg/100mL NDC code 0338-0089. Hoạt chất Dextrose Monohydrate; Sodium Chloride