Danh sách

Thuốc dihydroergotamine mesylate 1mg/mL

0
Thuốc dihydroergotamine mesylate Tiêm , Dung dịch 1 mg/mL NDC code 25021-609. Hoạt chất Dihydroergotamine Mesylate

Thuốc Dromelate 1mg/mL

0
Thuốc Dromelate Tiêm , Dung dịch 1 mg/mL NDC code 70529-030. Hoạt chất Dihydroergotamine Mesylate

Thuốc Dihydroergotamine Mesylate 4mg/mL

0
Thuốc Dihydroergotamine Mesylate Spray 4 mg/mL NDC code 68682-357. Hoạt chất Dihydroergotamine Mesylate

Thuốc D.H.E. 45 1mg/mL

0
Thuốc D.H.E. 45 Tiêm , Dung dịch 1 mg/mL NDC code 66490-041. Hoạt chất Dihydroergotamine Mesylate