Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Diltiazem Hydrochloride 60mg/1
Thuốc Diltiazem Hydrochloride Viên nén 60 mg/1 NDC code 68682-007. Hoạt chất Diltiazem Hydrochloride
Thuốc Diltiazem Hydrochloride 90mg/1
Thuốc Diltiazem Hydrochloride Viên nén 90 mg/1 NDC code 68682-008. Hoạt chất Diltiazem Hydrochloride
Thuốc Diltiazem Hydrochloride 120mg/1
Thuốc Diltiazem Hydrochloride Viên nén 120 mg/1 NDC code 68682-009. Hoạt chất Diltiazem Hydrochloride
Thuốc TIADYLT ER 300mg/1
Thuốc TIADYLT ER Capsule, Extended Release 300 mg/1 NDC code 68382-748. Hoạt chất Diltiazem Hydrochloride
Thuốc TIADYLT ER 360mg/1
Thuốc TIADYLT ER Capsule, Extended Release 360 mg/1 NDC code 68382-749. Hoạt chất Diltiazem Hydrochloride
Thuốc TIADYLT ER 420mg/1
Thuốc TIADYLT ER Capsule, Extended Release 420 mg/1 NDC code 68382-750. Hoạt chất Diltiazem Hydrochloride
Thuốc TIADYLT ER 120mg/1
Thuốc TIADYLT ER Capsule, Extended Release 120 mg/1 NDC code 68382-745. Hoạt chất Diltiazem Hydrochloride
Thuốc TIADYLT ER 180mg/1
Thuốc TIADYLT ER Capsule, Extended Release 180 mg/1 NDC code 68382-746. Hoạt chất Diltiazem Hydrochloride
Thuốc TIADYLT ER 240mg/1
Thuốc TIADYLT ER Capsule, Extended Release 240 mg/1 NDC code 68382-747. Hoạt chất Diltiazem Hydrochloride
Thuốc diltiazem hydrochloride 120mg/1
Thuốc diltiazem hydrochloride Capsule, Extended Release 120 mg/1 NDC code 68382-595. Hoạt chất Diltiazem Hydrochloride