Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Dimenhydrinate 1g/g
Thuốc Dimenhydrinate Dạng bột 1 g/g NDC code 49452-2615. Hoạt chất Dimenhydrinate
Thuốc Dimenhydrinate 25kg/25kg
Thuốc Dimenhydrinate Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 12711-4675. Hoạt chất Dimenhydrinate
Thuốc Dimenhydrinate 50mg/1
Thuốc Dimenhydrinate Tablet, Chewable 50 mg/1 NDC code 10267-4186. Hoạt chất Dimenhydrinate
Thuốc DIMENHYDRINATE 25mg/1
Thuốc DIMENHYDRINATE Tablet, Chewable 25 mg/1 NDC code 10267-4215. Hoạt chất Dimenhydrinate
Thuốc Dimenhydrinate 50mg/1
Thuốc Dimenhydrinate Viên nén 50 mg/1 NDC code 10267-1006. Hoạt chất Dimenhydrinate
Thuốc DIMENHYDRINATE 1kg/kg
Thuốc DIMENHYDRINATE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 55745-0002. Hoạt chất Dimenhydrinate
Thuốc DIMENHYDRINATE 1kg/kg
Thuốc DIMENHYDRINATE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-1080. Hoạt chất Dimenhydrinate
Thuốc Dramamine Original Formula 50mg/1
Thuốc Dramamine Original Formula Viên nén 50 mg/1 NDC code 63029-901. Hoạt chất Dimenhydrinate
Thuốc Dramamine Orange 50mg/1
Thuốc Dramamine Orange Tablet, Chewable 50 mg/1 NDC code 63029-902. Hoạt chất Dimenhydrinate
Thuốc motion sickness 50mg/1
Thuốc motion sickness Viên nén 50 mg/1 NDC code 62011-0341. Hoạt chất Dimenhydrinate