Danh sách

Thuốc Dimenhydrinate 1g/g

0
Thuốc Dimenhydrinate Dạng bột 1 g/g NDC code 49452-2615. Hoạt chất Dimenhydrinate

Thuốc Dimenhydrinate 25kg/25kg

0
Thuốc Dimenhydrinate Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 12711-4675. Hoạt chất Dimenhydrinate

Thuốc Dimenhydrinate 50mg/1

0
Thuốc Dimenhydrinate Tablet, Chewable 50 mg/1 NDC code 10267-4186. Hoạt chất Dimenhydrinate

Thuốc DIMENHYDRINATE 25mg/1

0
Thuốc DIMENHYDRINATE Tablet, Chewable 25 mg/1 NDC code 10267-4215. Hoạt chất Dimenhydrinate

Thuốc Dimenhydrinate 50mg/1

0
Thuốc Dimenhydrinate Viên nén 50 mg/1 NDC code 10267-1006. Hoạt chất Dimenhydrinate

Thuốc DIMENHYDRINATE 1kg/kg

0
Thuốc DIMENHYDRINATE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 55745-0002. Hoạt chất Dimenhydrinate

Thuốc DIMENHYDRINATE 1kg/kg

0
Thuốc DIMENHYDRINATE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-1080. Hoạt chất Dimenhydrinate

Thuốc Dramamine Original Formula 50mg/1

0
Thuốc Dramamine Original Formula Viên nén 50 mg/1 NDC code 63029-901. Hoạt chất Dimenhydrinate

Thuốc Dramamine Orange 50mg/1

0
Thuốc Dramamine Orange Tablet, Chewable 50 mg/1 NDC code 63029-902. Hoạt chất Dimenhydrinate

Thuốc motion sickness 50mg/1

0
Thuốc motion sickness Viên nén 50 mg/1 NDC code 62011-0341. Hoạt chất Dimenhydrinate