Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc SIMETHICONE 1kg/kg
Thuốc SIMETHICONE Dạng lỏng 1 kg/kg NDC code 13924-347. Hoạt chất Dimethicone
Thuốc SIMETHICONE 1kg/kg
Thuốc SIMETHICONE Dạng lỏng 1 kg/kg NDC code 13924-340. Hoạt chất Dimethicone
Thuốc SIMETHICONE GRANULAR SOLID 1kg/kg
Thuốc SIMETHICONE GRANULAR SOLID Dạng bột 1 kg/kg NDC code 13924-342. Hoạt chất Dimethicone
Thuốc POLYDIMETHYLSILOXANE, SILICON DIOXIDE 94; 4.25kg/100kg; kg/100kg
Thuốc POLYDIMETHYLSILOXANE, SILICON DIOXIDE Dạng lỏng 94; 4.25 kg/100kg; kg/100kg NDC code 11770-0006. Hoạt chất Dimethicone; Silicon Dioxide
Thuốc POLYDIMETHYLSILOXANE 29.4kg/100kg
Thuốc POLYDIMETHYLSILOXANE Dạng lỏng 29.4 kg/100kg NDC code 11770-0007. Hoạt chất Dimethicone
Thuốc POLYDIMETHYLSILOXANE, TRIMETHYLATED SILICA 95.1; 4.8kg/100kg; kg/100kg
Thuốc POLYDIMETHYLSILOXANE, TRIMETHYLATED SILICA Dạng lỏng 95.1; 4.8 kg/100kg; kg/100kg NDC code 11770-2243. Hoạt chất Dimethicone; Silicon Dioxide
Thuốc POLYDIMETHYLSILOXANE 30.4kg/100kg
Thuốc POLYDIMETHYLSILOXANE Dạng lỏng 30.4 kg/100kg NDC code 11770-2587. Hoạt chất Dimethicone
Thuốc DIMETHICONE, SILICON DIOXIDE 94; 6kg/100kg; kg/100kg
Thuốc DIMETHICONE, SILICON DIOXIDE Dạng lỏng 94; 6 kg/100kg; kg/100kg NDC code 11770-3000. Hoạt chất Dimethicone; Silicon Dioxide
Thuốc POLYDIMETHYLSILOXANE 100kg/100kg
Thuốc POLYDIMETHYLSILOXANE Dạng lỏng 100 kg/100kg NDC code 11770-9120. Hoạt chất Dimethicone
Thuốc POLYDIMETHYLSILOXANE 100kg/100kg
Thuốc POLYDIMETHYLSILOXANE Dạng lỏng 100 kg/100kg NDC code 11770-9121. Hoạt chất Dimethicone