Danh sách

Thuốc signature care infants gas relief 20mg/.3mL

0
Thuốc signature care infants gas relief Sữa dưỡng 20 mg/.3mL NDC code 21130-015. Hoạt chất Dimethicone

Thuốc Lucky 1g/100mL

0
Thuốc Lucky Lotion 1 g/100mL NDC code 20276-044. Hoạt chất Dimethicone

Thuốc mintox 400; 400; 40mg/10mL; mg/10mL; mg/10mL

0
Thuốc mintox Suspension 400; 400; 40 mg/10mL; mg/10mL; mg/10mL NDC code 17856-6764. Hoạt chất Aluminum Hydroxide; Magnesium Hydroxide; Dimethicone

Thuốc MINTOX 200; 200; 20mg/5mL; mg/5mL; mg/5mL

0
Thuốc MINTOX Suspension 200; 200; 20 mg/5mL; mg/5mL; mg/5mL NDC code 17856-5721. Hoạt chất Aluminum Hydroxide; Magnesium Hydroxide; Dimethicone

Thuốc MINTOX MAXIMUM STRENGTH 400; 400; 40mg/5mL; mg/5mL; mg/5mL

0
Thuốc MINTOX MAXIMUM STRENGTH Suspension 400; 400; 40 mg/5mL; mg/5mL; mg/5mL NDC code 17856-5725. Hoạt chất Aluminum Hydroxide; Magnesium Hydroxide; Dimethicone

Thuốc Simethicone 125mg/1

0
Thuốc Simethicone Tablet, Chewable 125 mg/1 NDC code 17714-040. Hoạt chất Dimethicone

Thuốc Gas Relief 80mg/1

0
Thuốc Gas Relief Tablet, Chewable 80 mg/1 NDC code 17714-019. Hoạt chất Dimethicone

Thuốc 3M Cavilon Durable Barrier 13000mg/L

0
Thuốc 3M Cavilon Durable Barrier Kem 13000 mg/L NDC code 17518-030. Hoạt chất Dimethicone

Thuốc KVG Group, Inc. 10.2mg/mL

0
Thuốc KVG Group, Inc. Spray 10.2 mg/mL NDC code 13630-0114. Hoạt chất Dimethicone

Thuốc Gas Relief 180mg/1

0
Thuốc Gas Relief Capsule, Liquid Filled 180 mg/1 NDC code 11822-8330. Hoạt chất Dimethicone