Danh sách

Thuốc Simethicone 125mg/1

0
Thuốc Simethicone Capsule, Liquid Filled 125 mg/1 NDC code 11788-031. Hoạt chất Dimethicone

Thuốc Simethicone 180mg/1

0
Thuốc Simethicone Capsule, Liquid Filled 180 mg/1 NDC code 11788-032. Hoạt chất Dimethicone

Thuốc Simethicone 180mg/1

0
Thuốc Simethicone Capsule, Liquid Filled 180 mg/1 NDC code 11788-032. Hoạt chất Dimethicone

Thuốc Baza Cleanse and Protect Odor Control 20mg/g

0
Thuốc Baza Cleanse and Protect Odor Control Lotion 20 mg/g NDC code 11701-062. Hoạt chất Dimethicone

Thuốc Sween 24 60mg/g

0
Thuốc Sween 24 Kem 60 mg/g NDC code 11701-063. Hoạt chất Dimethicone

Thuốc Baza Protect 120; 10mg/g; mg/g

0
Thuốc Baza Protect Kem 120; 10 mg/g; mg/g NDC code 11701-046. Hoạt chất Zinc Oxide; Dimethicone

Thuốc Baza Cleanse and Protect 20mg/g

0
Thuốc Baza Cleanse and Protect Lotion 20 mg/g NDC code 11701-047. Hoạt chất Dimethicone

Thuốc Up and Up Infants Gas Relief 20mg/.3mL

0
Thuốc Up and Up Infants Gas Relief Sữa dưỡng 20 mg/.3mL NDC code 11673-882. Hoạt chất Dimethicone

Thuốc up and up antacid anti gas 800; 800; 80mg/10mL; mg/10mL; mg/10mL

0
Thuốc up and up antacid anti gas Suspension 800; 800; 80 mg/10mL; mg/10mL; mg/10mL NDC code 11673-637. Hoạt chất Aluminum Hydroxide; Magnesium Hydroxide; Dimethicone

Thuốc up and up anti diarrheal anti gas 2; 125mg/1; mg/1

0
Thuốc up and up anti diarrheal anti gas Viên nén 2; 125 mg/1; mg/1 NDC code 11673-646. Hoạt chất Loperamide Hydrochloride; Dimethicone