Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc up and up extra strength gas relief chewables 125mg/1
Thuốc up and up extra strength gas relief chewables Tablet, Chewable 125 mg/1 NDC code 11673-610. Hoạt chất Dimethicone
Thuốc Antacid antigas 800; 800; 80mg/10mL; mg/10mL; mg/10mL
Thuốc Antacid antigas Dạng lỏng 800; 800; 80 mg/10mL; mg/10mL; mg/10mL NDC code 11673-528. Hoạt chất Aluminum Hydroxide; Magnesium Hydroxide; Dimethicone
Thuốc Gas Relief 125mg/1
Thuốc Gas Relief Capsule, Liquid Filled 125 mg/1 NDC code 11673-550. Hoạt chất Dimethicone
Thuốc up and up antacid anti gas 400; 400; 40mg/10mL; mg/10mL; mg/10mL
Thuốc up and up antacid anti gas Suspension 400; 400; 40 mg/10mL; mg/10mL; mg/10mL NDC code 11673-357. Hoạt chất Aluminum Hydroxide; Magnesium Hydroxide; Dimethicone
Thuốc Target Antacid – Anti-Gas Relief Chews 80; 750mg/1; mg/1
Thuốc Target Antacid - Anti-Gas Relief Chews Tablet, Chewable 80; 750 mg/1; mg/1 NDC code 11673-052. Hoạt chất Dimethicone; Calcium Carbonate
Thuốc A and D 11.09; 110.09mg/g; mg/g
Thuốc A and D Kem 11.09; 110.09 mg/g; mg/g NDC code 11523-1314. Hoạt chất Dimethicone; Zinc Oxide
Thuốc Aloe Vesta Daily Moisturizer 59 ml 1.77g/59mL
Thuốc Aloe Vesta Daily Moisturizer 59 ml Lotion 1.77 g/59mL NDC code 11099-0001. Hoạt chất Dimethicone
Thuốc Sensi Care Body Cream 25.5; 850g/85g; mg/85g
Thuốc Sensi Care Body Cream Kem 25.5; 850 g/85g; mg/85g NDC code 11099-0002. Hoạt chất Petrolatum; Dimethicone
Thuốc Aloe Vesta Daily Moisturizer 118ml 3.54g/118mL
Thuốc Aloe Vesta Daily Moisturizer 118ml Lotion 3.54 g/118mL NDC code 11099-0004. Hoạt chất Dimethicone
Thuốc Aloe Vesta Daily Moisturizer 236 ml 7.08g/236mL
Thuốc Aloe Vesta Daily Moisturizer 236 ml Lotion 7.08 g/236mL NDC code 11099-0005. Hoạt chất Dimethicone