Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc CareOne Antacid 800; 800; 80mg/10mL; mg/10mL; mg/10mL
Thuốc CareOne Antacid Suspension 800; 800; 80 mg/10mL; mg/10mL; mg/10mL NDC code 41520-588. Hoạt chất Aluminum Hydroxide; Magnesium Hydroxide; Dimethicone
Thuốc Gas Relief 125mg/1
Thuốc Gas Relief Capsule, Liquid Filled 125 mg/1 NDC code 41520-487. Hoạt chất Dimethicone
Thuốc careone gas relief 125mg/1
Thuốc careone gas relief Capsule, Liquid Filled 125 mg/1 NDC code 41520-428. Hoạt chất Dimethicone
Thuốc careone antacid 400; 400; 40mg/10mL; mg/10mL; mg/10mL
Thuốc careone antacid Suspension 400; 400; 40 mg/10mL; mg/10mL; mg/10mL NDC code 41520-357. Hoạt chất Aluminum Hydroxide; Magnesium Hydroxide; Dimethicone
Thuốc careone liquid antacid 800; 800; 80mg/10mL; mg/10mL; mg/10mL
Thuốc careone liquid antacid Suspension 800; 800; 80 mg/10mL; mg/10mL; mg/10mL NDC code 41520-340. Hoạt chất Aluminum Hydroxide; Magnesium Hydroxide; Dimethicone
Thuốc Gas Relief 125mg/1
Thuốc Gas Relief Capsule, Liquid Filled 125 mg/1 NDC code 41520-242. Hoạt chất Dimethicone
Thuốc Extra Strength gas relief 125mg/1
Thuốc Extra Strength gas relief Tablet, Chewable 125 mg/1 NDC code 41415-110. Hoạt chất Dimethicone
Thuốc PUBLIX 125mg/1
Thuốc PUBLIX Capsule, Liquid Filled 125 mg/1 NDC code 41415-113. Hoạt chất Dimethicone
Thuốc Publix Infants Dye Free 20mg/.3mL
Thuốc Publix Infants Dye Free Sữa dưỡng 20 mg/.3mL NDC code 41415-709. Hoạt chất Dimethicone
Thuốc Meijer 12mg/mL
Thuốc Meijer Lotion 12 mg/mL NDC code 41250-985. Hoạt chất Dimethicone