Danh sách

Thuốc gas relief 20mg/.3mL

0
Thuốc gas relief Sữa dưỡng 20 mg/.3mL NDC code 41250-882. Hoạt chất Dimethicone

Thuốc gas relief 180mg/1

0
Thuốc gas relief Capsule, Liquid Filled 180 mg/1 NDC code 41250-657. Hoạt chất Dimethicone

Thuốc Daily Moisturizing 13mg/mL

0
Thuốc Daily Moisturizing Lotion 13 mg/mL NDC code 41250-619. Hoạt chất Dimethicone

Thuốc Antacid 800; 800; 80mg/10mL; mg/10mL; mg/10mL

0
Thuốc Antacid Suspension 800; 800; 80 mg/10mL; mg/10mL; mg/10mL NDC code 41250-588. Hoạt chất Aluminum Hydroxide; Magnesium Hydroxide; Dimethicone

Thuốc Gas Relief 125mg/1

0
Thuốc Gas Relief Capsule, Liquid Filled 125 mg/1 NDC code 41250-487. Hoạt chất Dimethicone

Thuốc Multi Symptom Antacid 675; 135; 60mg/1; mg/1; mg/1

0
Thuốc Multi Symptom Antacid Tablet, Chewable 675; 135; 60 mg/1; mg/1; mg/1 NDC code 41250-427. Hoạt chất Calcium Carbonate; Magnesium Hydroxide; Dimethicone

Thuốc anti diarrheal plus anti gas 2; 125mg/1; mg/1

0
Thuốc anti diarrheal plus anti gas Viên nén 2; 125 mg/1; mg/1 NDC code 41250-375. Hoạt chất Loperamide Hydrochloride; Dimethicone

Thuốc antacid 800; 800; 80mg/10mL; mg/10mL; mg/10mL

0
Thuốc antacid Suspension 800; 800; 80 mg/10mL; mg/10mL; mg/10mL NDC code 41250-340. Hoạt chất Aluminum Hydroxide; Magnesium Hydroxide; Dimethicone

Thuốc Gas Relief 180mg/1

0
Thuốc Gas Relief Capsule, Liquid Filled 180 mg/1 NDC code 41250-343. Hoạt chất Dimethicone

Thuốc Gas Relief 180mg/1

0
Thuốc Gas Relief Capsule, Liquid Filled 180 mg/1 NDC code 41250-125. Hoạt chất Dimethicone