Danh sách

Thuốc AntiGas 180mg/1

0
Thuốc AntiGas Capsule, Liquid Filled 180 mg/1 NDC code 24385-460. Hoạt chất Dimethicone

Thuốc Good Neighbor Pharmacy Antacid 400; 400; 40mg/10mL; mg/10mL; mg/10mL

0
Thuốc Good Neighbor Pharmacy Antacid Suspension 400; 400; 40 mg/10mL; mg/10mL; mg/10mL NDC code 24385-356. Hoạt chất Aluminum Hydroxide; Magnesium Hydroxide; Dimethicone

Thuốc GNP Regular Strength Gas Relief 80mg/1

0
Thuốc GNP Regular Strength Gas Relief Tablet, Chewable 80 mg/1 NDC code 24385-118. Hoạt chất Dimethicone

Thuốc QUITA COLICOS Gas RELIEF Drops 20mg/.3mL

0
Thuốc QUITA COLICOS Gas RELIEF Drops Dạng lỏng 20 mg/.3mL NDC code 24286-1533. Hoạt chất Dimethicone

Thuốc ez2go 80mg/80mg

0
Thuốc ez2go Tablet, Chewable 80 mg/80mg NDC code 76470-012. Hoạt chất Dimethicone

Thuốc DERMASIL SENSITIVE 0.01g/mL

0
Thuốc DERMASIL SENSITIVE Lotion 0.01 g/mL NDC code 76184-0102. Hoạt chất Dimethicone

Thuốc DERMASIL ADVANCED 0.01g/mL

0
Thuốc DERMASIL ADVANCED Lotion 0.01 g/mL NDC code 76184-0100. Hoạt chất Dimethicone

Thuốc DERMASIL DRYSKIN 0.01g/mL

0
Thuốc DERMASIL DRYSKIN Lotion 0.01 g/mL NDC code 76184-0101. Hoạt chất Dimethicone

Thuốc OATMEAL 1g/100g

0
Thuốc OATMEAL Lotion 1 g/100g NDC code 76176-063. Hoạt chất Dimethicone

Thuốc Boogie Bottoms 200; 200mg/mL; mg/mL

0
Thuốc Boogie Bottoms Spray 200; 200 mg/mL; mg/mL NDC code 75957-003. Hoạt chất Dimethicone; Zinc Oxide