Danh sách

Thuốc Gas Relief 125mg/1

0
Thuốc Gas Relief Capsule, Liquid Filled 125 mg/1 NDC code 68016-643. Hoạt chất Dimethicone

Thuốc MAXIMUM STRENGTH ANTACID 400; 400; 40mg/5mL; mg/5mL; mg/5mL

0
Thuốc MAXIMUM STRENGTH ANTACID Dạng lỏng 400; 400; 40 mg/5mL; mg/5mL; mg/5mL NDC code 68016-619. Hoạt chất Aluminum Hydroxide; Magnesium Hydroxide; Dimethicone

Thuốc REGULAR STRENGTH ANTACID 200; 200; 20mg/5mL; mg/5mL; mg/5mL

0
Thuốc REGULAR STRENGTH ANTACID Dạng lỏng 200; 200; 20 mg/5mL; mg/5mL; mg/5mL NDC code 68016-629. Hoạt chất Aluminum Hydroxide; Magnesium Hydroxide; Dimethicone

Thuốc Gas Relief 125mg/1

0
Thuốc Gas Relief Capsule, Liquid Filled 125 mg/1 NDC code 68016-378. Hoạt chất Dimethicone

Thuốc REGULAR STRENGTH ANTACID MINT 200; 200; 20mg/5mL; mg/5mL; mg/5mL

0
Thuốc REGULAR STRENGTH ANTACID MINT Dạng lỏng 200; 200; 20 mg/5mL; mg/5mL; mg/5mL NDC code 68016-369. Hoạt chất Aluminum Hydroxide; Magnesium Hydroxide; Dimethicone

Thuốc Premier Value Maximum Strength 1000; 60mg/1; mg/1

0
Thuốc Premier Value Maximum Strength Tablet, Chewable 1000; 60 mg/1; mg/1 NDC code 68016-249. Hoạt chất Calcium Carbonate; Dimethicone

Thuốc Gas Relief 125mg/1

0
Thuốc Gas Relief Capsule, Liquid Filled 125 mg/1 NDC code 68016-108. Hoạt chất Dimethicone

Thuốc Dynashield with Dimethicone 2; 1.8g/100g; g/100g

0
Thuốc Dynashield with Dimethicone Ointment 2; 1.8 g/100g; g/100g NDC code 67777-408. Hoạt chất Zinc Oxide; Dimethicone

Thuốc Aveeno Active Naturals Daily Moisturizing 12mg/g

0
Thuốc Aveeno Active Naturals Daily Moisturizing Kem 12 mg/g NDC code 67751-183. Hoạt chất Dimethicone

Thuốc Simethicone 80mg/1

0
Thuốc Simethicone Tablet, Chewable 80 mg/1 NDC code 67544-767. Hoạt chất Dimethicone