Danh sách

Thuốc Diphenhydramine 1kg/kg

0
Thuốc Diphenhydramine Dạng bột 1 kg/kg NDC code 52119-012. Hoạt chất Diphenhydramine

Thuốc Percogesic Extra Strength 500; 12.5mg/1; mg/1

0
Thuốc Percogesic Extra Strength Capsule, Coated 500; 12.5 mg/1; mg/1 NDC code 63029-049. Hoạt chất Acetaminophen; Diphenhydramine

Thuốc Percogesic Original Strength 325; 12.5mg/1; mg/1

0
Thuốc Percogesic Original Strength Tablet, Coated 325; 12.5 mg/1; mg/1 NDC code 63029-050. Hoạt chất Acetaminophen; Diphenhydramine

Thuốc Acetaminophen Diphenhydramine HCl 500; 25mg/1; mg/1

0
Thuốc Acetaminophen Diphenhydramine HCl Viên nén 500; 25 mg/1; mg/1 NDC code 68016-654. Hoạt chất Acetaminophen; Diphenhydramine

Thuốc Dermamine .02; .001mg/g; U/g

0
Thuốc Dermamine Kem .02; .001 mg/g; U/g NDC code 67234-023. Hoạt chất Diphenhydramine; Zinc Acetate