Danh sách

Thuốc Allergy Medicine 25mg/1

0
Thuốc Allergy Medicine Viên nén 25 mg/1 NDC code 63981-329. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride

Thuốc Nighttime sleep aid 50mg/1

0
Thuốc Nighttime sleep aid Capsule, Liquid Filled 50 mg/1 NDC code 63941-860. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride

Thuốc Allergy 25mg/1

0
Thuốc Allergy Viên con nhộng 25 mg/1 NDC code 63941-970. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride

Thuốc Nighttime sleep aid 50mg/1

0
Thuốc Nighttime sleep aid Capsule, Liquid Filled 50 mg/1 NDC code 63941-735. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride

Thuốc Allergy 25mg/1

0
Thuốc Allergy Viên nén 25 mg/1 NDC code 63941-690. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride

Thuốc Diphenhydramine HCl and Zinc Acetate 1.52; .076g/88mL; g/88mL

0
Thuốc Diphenhydramine HCl and Zinc Acetate Spray 1.52; .076 g/88mL; g/88mL NDC code 63941-549. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride; Zinc Acetate

Thuốc Pain Relief PM 500; 25mg/1; mg/1

0
Thuốc Pain Relief PM Viên nén 500; 25 mg/1; mg/1 NDC code 63941-556. Hoạt chất Acetaminophen; Diphenhydramine Hydrochloride

Thuốc Allergy Relief 25mg/1

0
Thuốc Allergy Relief Viên con nhộng 25 mg/1 NDC code 63941-481. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride

Thuốc Allergic Itch Relief 2; .1g/100g; g/100g

0
Thuốc Allergic Itch Relief Kem 2; .1 g/100g; g/100g NDC code 63941-316. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride; Zinc Acetate

Thuốc PAIN RELIEVER PM 500; 25mg/1; mg/1

0
Thuốc PAIN RELIEVER PM Capsule, Gelatin Coated 500; 25 mg/1; mg/1 NDC code 63941-231. Hoạt chất Acetaminophen; Diphenhydramine Hydrochloride