Danh sách

Thuốc Nighttime sleep aid 50mg/1

0
Thuốc Nighttime sleep aid Capsule, Liquid Filled 50 mg/1 NDC code 63941-236. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride

Thuốc Best Choice Itch Relief .1; 2g/100mL; g/100mL

0
Thuốc Best Choice Itch Relief Spray .1; 2 g/100mL; g/100mL NDC code 63941-259. Hoạt chất Zinc Acetate; Diphenhydramine Hydrochloride

Thuốc Best Choice Itch Stopping 2g/100g

0
Thuốc Best Choice Itch Stopping Gel 2 g/100g NDC code 63941-260. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride

Thuốc Childrens Allergy 12.5mg/5mL

0
Thuốc Childrens Allergy Dạng lỏng 12.5 mg/5mL NDC code 63941-292. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride

Thuốc Sleep 25mg/1

0
Thuốc Sleep Viên nén 25 mg/1 NDC code 63941-200. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride

Thuốc Sleep Aid 25mg/1

0
Thuốc Sleep Aid Viên nén 25 mg/1 NDC code 63941-052. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride

Thuốc Night Time Cold and Cough 6.25; 2.5mg/5mL; mg/5mL

0
Thuốc Night Time Cold and Cough Dạng lỏng 6.25; 2.5 mg/5mL; mg/5mL NDC code 63941-079. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride; Phenylephrine Hydrochloride

Thuốc Sleep Aid 25mg/1

0
Thuốc Sleep Aid Viên nén, Bao phin 25 mg/1 NDC code 63940-627. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride

Thuốc Allergy Relief 25mg/1

0
Thuốc Allergy Relief Capsule, Liquid Filled 25 mg/1 NDC code 63940-658. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride

Thuốc Sleep Aid 25mg/1

0
Thuốc Sleep Aid Viên nén, Bao phin 25 mg/1 NDC code 63940-672. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride