Danh sách

Thuốc Aurodryl Childrens Allergy 12.5mg/5mL

0
Thuốc Aurodryl Childrens Allergy Dung dịch 12.5 mg/5mL NDC code 58602-023. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride

Thuốc AuroZzil NIGHTTIME SLEEP-AID 50mg/30mL

0
Thuốc AuroZzil NIGHTTIME SLEEP-AID Dung dịch 50 mg/30mL NDC code 58602-024. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride

Thuốc Diphenhydramine Hydrochloride 25mg/10mL

0
Thuốc Diphenhydramine Hydrochloride Dung dịch 25 mg/10mL NDC code 58602-025. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride

Thuốc Diphenhydramine Hydrochloride 50mg/20mL

0
Thuốc Diphenhydramine Hydrochloride Dung dịch 50 mg/20mL NDC code 58602-026. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride

Thuốc Diphenhydramine Hydrochloride 50mg/20mL

0
Thuốc Diphenhydramine Hydrochloride Dung dịch 50 mg/20mL NDC code 58602-027. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride

Thuốc Benadryl Original Strength 10; 1mg/g; mg/g

0
Thuốc Benadryl Original Strength Kem 10; 1 mg/g; mg/g NDC code 58232-0740. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride; Zinc Acetate

Thuốc Benadryl Extra Strength Itch Relief 20; 1mg/mL; mg/mL

0
Thuốc Benadryl Extra Strength Itch Relief Dung dịch 20; 1 mg/mL; mg/mL NDC code 58232-0742. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride; Zinc Acetate

Thuốc BENADRYL Extra Strength Itch Cooling 20; 1mg/mL; mg/mL

0
Thuốc BENADRYL Extra Strength Itch Cooling Spray 20; 1 mg/mL; mg/mL NDC code 58232-0750. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride; Zinc Acetate

Thuốc Geri Dryl 12.5mg/5mL

0
Thuốc Geri Dryl Dạng lỏng 12.5 mg/5mL NDC code 57896-980. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride

Thuốc GERI-DRYL 12.5mg/5mL

0
Thuốc GERI-DRYL Dạng lỏng 12.5 mg/5mL NDC code 57896-780. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride