Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Aurodryl Childrens Allergy 12.5mg/5mL
Thuốc Aurodryl Childrens Allergy Dung dịch 12.5 mg/5mL NDC code 58602-023. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride
Thuốc AuroZzil NIGHTTIME SLEEP-AID 50mg/30mL
Thuốc AuroZzil NIGHTTIME SLEEP-AID Dung dịch 50 mg/30mL NDC code 58602-024. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride
Thuốc Diphenhydramine Hydrochloride 25mg/10mL
Thuốc Diphenhydramine Hydrochloride Dung dịch 25 mg/10mL NDC code 58602-025. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride
Thuốc Diphenhydramine Hydrochloride 50mg/20mL
Thuốc Diphenhydramine Hydrochloride Dung dịch 50 mg/20mL NDC code 58602-026. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride
Thuốc Diphenhydramine Hydrochloride 50mg/20mL
Thuốc Diphenhydramine Hydrochloride Dung dịch 50 mg/20mL NDC code 58602-027. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride
Thuốc Benadryl Original Strength 10; 1mg/g; mg/g
Thuốc Benadryl Original Strength Kem 10; 1 mg/g; mg/g NDC code 58232-0740. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride; Zinc Acetate
Thuốc Benadryl Extra Strength Itch Relief 20; 1mg/mL; mg/mL
Thuốc Benadryl Extra Strength Itch Relief Dung dịch 20; 1 mg/mL; mg/mL NDC code 58232-0742. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride; Zinc Acetate
Thuốc BENADRYL Extra Strength Itch Cooling 20; 1mg/mL; mg/mL
Thuốc BENADRYL Extra Strength Itch Cooling Spray 20; 1 mg/mL; mg/mL NDC code 58232-0750. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride; Zinc Acetate
Thuốc Geri Dryl 12.5mg/5mL
Thuốc Geri Dryl Dạng lỏng 12.5 mg/5mL NDC code 57896-980. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride
Thuốc GERI-DRYL 12.5mg/5mL
Thuốc GERI-DRYL Dạng lỏng 12.5 mg/5mL NDC code 57896-780. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride