Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Nighttime Sleep-aid 25mg/1
Thuốc Nighttime Sleep-aid Viên nén 25 mg/1 NDC code 57896-785. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride
Thuốc Geri-Dryl allergy relief 25mg/1
Thuốc Geri-Dryl allergy relief Tablet, Coated 25 mg/1 NDC code 57896-681. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride
Thuốc Acetaminophen PM Rapid Release 500; 25mg/1; mg/1
Thuốc Acetaminophen PM Rapid Release Tablet, Coated 500; 25 mg/1; mg/1 NDC code 57344-171. Hoạt chất Acetaminophen; Diphenhydramine Hydrochloride
Thuốc Diphenhydramine 25mg/1
Thuốc Diphenhydramine Tablet, Coated 25 mg/1 NDC code 57344-090. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride
Thuốc Diphenhydramine Hydrochloride 25mg/1
Thuốc Diphenhydramine Hydrochloride Tablet, Coated 25 mg/1 NDC code 57344-091. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride
Thuốc Acetaminophen PM 500; 25mg/1; mg/1
Thuốc Acetaminophen PM Tablet, Coated 500; 25 mg/1; mg/1 NDC code 57344-095. Hoạt chất Acetaminophen; Diphenhydramine Hydrochloride
Thuốc Sleep 25mg/1
Thuốc Sleep Viên nén 25 mg/1 NDC code 57243-189. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride
Thuốc Complete Allergy Medicine 25mg/1
Thuốc Complete Allergy Medicine Viên con nhộng 25 mg/1 NDC code 57243-190. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride
Thuốc Pain Reliever PM 500; 25mg/1; mg/1
Thuốc Pain Reliever PM Viên nén, Bao phin 500; 25 mg/1; mg/1 NDC code 57243-235. Hoạt chất Acetaminophen; Diphenhydramine Hydrochloride
Thuốc Diphenhydramine HCl and Zinc Acetate 1.5; .075g/88mL; g/88mL
Thuốc Diphenhydramine HCl and Zinc Acetate Aerosol, Spray 1.5; .075 g/88mL; g/88mL NDC code 56104-015. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride; Zinc Acetate