Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc EZ Nite Sleep 50mg/30mL
Thuốc EZ Nite Sleep Dạng lỏng 50 mg/30mL NDC code 55910-242. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride
Thuốc Nite Time Sleep Aid LiquidGels 25mg/1
Thuốc Nite Time Sleep Aid LiquidGels Capsule, Liquid Filled 25 mg/1 NDC code 55910-205. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride
Thuốc Allergy Relief 25mg/1
Thuốc Allergy Relief Capsule, Liquid Filled 25 mg/1 NDC code 55910-222. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride
Thuốc DG Health Maximum Strength Sleep Aid 50mg/1
Thuốc DG Health Maximum Strength Sleep Aid Capsule, Liquid Filled 50 mg/1 NDC code 55910-230. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride
Thuốc Sleep Aid 50mg/1
Thuốc Sleep Aid Viên con nhộng 50 mg/1 NDC code 55910-236. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride
Thuốc Nighttime Sleep Aid 50mg/1
Thuốc Nighttime Sleep Aid Capsule, Liquid Filled 50 mg/1 NDC code 55910-240. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride
Thuốc Flu Relief Therapy Night Time 325; 12.5; 5mg/15mL; mg/15mL; mg/15mL
Thuốc Flu Relief Therapy Night Time Dạng lỏng 325; 12.5; 5 mg/15mL; mg/15mL; mg/15mL NDC code 55910-154. Hoạt chất Acetaminophen; Diphenhydramine Hydrochloride; Phenylephrine Hydrochloride
Thuốc dg health sleep aid 50mg/30mL
Thuốc dg health sleep aid Dung dịch 50 mg/30mL NDC code 55910-186. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride
Thuốc Night Time Sleep Aid 50mg/30mL
Thuốc Night Time Sleep Aid Dạng lỏng 50 mg/30mL NDC code 55910-114. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride
Thuốc Allergy 12.5mg/5mL
Thuốc Allergy Dạng lỏng 12.5 mg/5mL NDC code 55910-091. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride