Danh sách

Thuốc Banophen 25mg/1

0
Thuốc Banophen Viên nén 25 mg/1 NDC code 0904-5551. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride

Thuốc Banophen 12.5mg/5mL

0
Thuốc Banophen Dạng lỏng 12.5 mg/5mL NDC code 0904-5174. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride

Thuốc Diphenhydramine Hydrochloride 25mg/1

0
Thuốc Diphenhydramine Hydrochloride Viên con nhộng 25 mg/1 NDC code 0904-5306. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride

Thuốc Banophen 50mg/1

0
Thuốc Banophen Viên con nhộng 50 mg/1 NDC code 0904-5307. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride

Thuốc Banophen 2; .1g/100g; g/100g

0
Thuốc Banophen Kem 2; .1 g/100g; g/100g NDC code 0904-5354. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride; Zinc Acetate

Thuốc Banophen 25mg/1

0
Thuốc Banophen Viên con nhộng 25 mg/1 NDC code 0904-2035. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride

Thuốc Diphenhydramine Hydrochloride 50mg/1

0
Thuốc Diphenhydramine Hydrochloride Viên con nhộng 50 mg/1 NDC code 0904-2056. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride

Thuốc Sleep Tabs 25mg/1

0
Thuốc Sleep Tabs Viên nén 25 mg/1 NDC code 0904-4274. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride

Thuốc banophen 12.5mg/5mL

0
Thuốc banophen Dạng lỏng 12.5 mg/5mL NDC code 0904-1228. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride

Thuốc Itch Relief 18; 882mg/mL; mg/mL

0
Thuốc Itch Relief Spray 18; 882 mg/mL; mg/mL NDC code 0869-0295. Hoạt chất Diphenhydramine Hydrochloride; Zinc Acetate