Danh sách

Thuốc Docetaxel 20mg/mL

0
Thuốc Docetaxel Injection, Solution, Concentrate 20 mg/mL NDC code 57884-3041. Hoạt chất Docetaxel

Thuốc Docetaxel 80mg/4mL

0
Thuốc Docetaxel Injection, Solution, Concentrate 80 mg/4mL NDC code 57884-3042. Hoạt chất Docetaxel

Thuốc Docetaxel 160mg/8mL

0
Thuốc Docetaxel Injection, Solution, Concentrate 160 mg/8mL NDC code 57884-3043. Hoạt chất Docetaxel

Thuốc Docetaxel 20mg/mL

0
Thuốc Docetaxel Injection, Solution, Concentrate 20 mg/mL NDC code 0955-1020. Hoạt chất Docetaxel

Thuốc Docetaxel 80mg/4mL

0
Thuốc Docetaxel Injection, Solution, Concentrate 80 mg/4mL NDC code 0955-1021. Hoạt chất Docetaxel

Thuốc Docetaxel 160mg/8mL

0
Thuốc Docetaxel Injection, Solution, Concentrate 160 mg/8mL NDC code 0955-1022. Hoạt chất Docetaxel

Thuốc Docetaxel 20mg/mL

0
Thuốc Docetaxel Tiêm , Dung dịch 20 mg/mL NDC code 0409-0366. Hoạt chất Docetaxel

Thuốc Docetaxel 20mg/mL

0
Thuốc Docetaxel Tiêm , Dung dịch 20 mg/mL NDC code 0409-0367. Hoạt chất Docetaxel

Thuốc Docetaxel 20mg/mL

0
Thuốc Docetaxel Tiêm , Dung dịch 20 mg/mL NDC code 0409-0368. Hoạt chất Docetaxel

Thuốc TAXOTERE 20mg/mL

0
Thuốc TAXOTERE Injection, Solution, Concentrate 20 mg/mL NDC code 0075-8003. Hoạt chất Docetaxel