Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Docetaxel 20mg/mL
Thuốc Docetaxel Injection, Solution, Concentrate 20 mg/mL NDC code 57884-3041. Hoạt chất Docetaxel
Thuốc Docetaxel 80mg/4mL
Thuốc Docetaxel Injection, Solution, Concentrate 80 mg/4mL NDC code 57884-3042. Hoạt chất Docetaxel
Thuốc Docetaxel 160mg/8mL
Thuốc Docetaxel Injection, Solution, Concentrate 160 mg/8mL NDC code 57884-3043. Hoạt chất Docetaxel
Thuốc Docetaxel 20mg/mL
Thuốc Docetaxel Injection, Solution, Concentrate 20 mg/mL NDC code 0955-1020. Hoạt chất Docetaxel
Thuốc Docetaxel 80mg/4mL
Thuốc Docetaxel Injection, Solution, Concentrate 80 mg/4mL NDC code 0955-1021. Hoạt chất Docetaxel
Thuốc Docetaxel 160mg/8mL
Thuốc Docetaxel Injection, Solution, Concentrate 160 mg/8mL NDC code 0955-1022. Hoạt chất Docetaxel
Thuốc Docetaxel 20mg/mL
Thuốc Docetaxel Tiêm , Dung dịch 20 mg/mL NDC code 0409-0368. Hoạt chất Docetaxel
Thuốc Docetaxel 20mg/mL
Thuốc Docetaxel Tiêm , Dung dịch 20 mg/mL NDC code 0409-0366. Hoạt chất Docetaxel
Thuốc Docetaxel 20mg/mL
Thuốc Docetaxel Tiêm , Dung dịch 20 mg/mL NDC code 0409-0367. Hoạt chất Docetaxel
Thuốc TAXOTERE 20mg/mL
Thuốc TAXOTERE Injection, Solution, Concentrate 20 mg/mL NDC code 0075-8003. Hoạt chất Docetaxel