Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Docetaxel 10mg/mL
Thuốc Docetaxel Tiêm , Dung dịch 10 mg/mL NDC code 43066-001. Hoạt chất Docetaxel
Thuốc Docetaxel 10mg/mL
Thuốc Docetaxel Tiêm , Dung dịch 10 mg/mL NDC code 43066-006. Hoạt chất Docetaxel
Thuốc Docetaxel 20mg/mL
Thuốc Docetaxel Injection, Solution, Concentrate 20 mg/mL NDC code 39822-2120. Hoạt chất Docetaxel
Thuốc Docetaxel 20mg/mL
Thuốc Docetaxel Injection, Solution, Concentrate 20 mg/mL NDC code 39822-2180. Hoạt chất Docetaxel
Thuốc Docetaxel 20mg/mL
Thuốc Docetaxel Injection, Solution, Concentrate 20 mg/mL NDC code 39822-2200. Hoạt chất Docetaxel
Thuốc Docetaxel 160mg/8mL
Thuốc Docetaxel Tiêm 160 mg/8mL NDC code 72485-216. Hoạt chất Docetaxel
Thuốc Docetaxel 20mg/mL
Thuốc Docetaxel Tiêm 20 mg/mL NDC code 72485-214. Hoạt chất Docetaxel
Thuốc Docetaxel 80mg/4mL
Thuốc Docetaxel Tiêm 80 mg/4mL NDC code 72485-215. Hoạt chất Docetaxel
Thuốc Docetaxel 20mg/mL
Thuốc Docetaxel Injection, Solution, Concentrate 20 mg/mL NDC code 67457-781. Hoạt chất Docetaxel
Thuốc Docetaxel 10mg/mL
Thuốc Docetaxel Tiêm , Dung dịch 10 mg/mL NDC code 66758-950. Hoạt chất Docetaxel