Danh sách

Thuốc Stool Softener 100mg/1

0
Thuốc Stool Softener Capsule, Liquid Filled 100 mg/1 NDC code 71335-0294. Hoạt chất Docusate Sodium

Thuốc SENNA-S 8.6; 50mg/1; mg/1

0
Thuốc SENNA-S Viên nén, Bao phin 8.6; 50 mg/1; mg/1 NDC code 71335-0213. Hoạt chất Sennosides; Docusate Sodium

Thuốc Senna-Doc 8.6; 50mg/1; mg/1

0
Thuốc Senna-Doc Tablet, Coated 8.6; 50 mg/1; mg/1 NDC code 71309-113. Hoạt chất Sennosides; Docusate Sodium

Thuốc DOCUZEN 8.6; 50mg/1; mg/1

0
Thuốc DOCUZEN Viên nén 8.6; 50 mg/1; mg/1 NDC code 71205-282. Hoạt chất Sennosides; Docusate Sodium

Thuốc STOOL SOFTNER 100mg/1

0
Thuốc STOOL SOFTNER Capsule, Liquid Filled 100 mg/1 NDC code 70934-364. Hoạt chất Docusate Sodium

Thuốc Stool Softener 50; 8.6mg/1; mg/1

0
Thuốc Stool Softener Viên nén 50; 8.6 mg/1; mg/1 NDC code 70677-0059. Hoạt chất Docusate Sodium; Sennosides

Thuốc Stool Softener Laxative 100mg/1

0
Thuốc Stool Softener Laxative Capsule, Liquid Filled 100 mg/1 NDC code 70677-0034. Hoạt chất Docusate Sodium

Thuốc Senna-s 8.6; 50mg/1; mg/1

0
Thuốc Senna-s Viên nén 8.6; 50 mg/1; mg/1 NDC code 70677-0042. Hoạt chất Sennosides; Docusate Sodium

Thuốc Stool Softener plus Stimulant Laxative 8.6; 50mg/1; mg/1

0
Thuốc Stool Softener plus Stimulant Laxative Viên nén, Bao phin 8.6; 50 mg/1; mg/1 NDC code 70518-2586. Hoạt chất Sennosides; Docusate Sodium

Thuốc Senna Plus 8.6; 50mg/1; mg/1

0
Thuốc Senna Plus Viên nén 8.6; 50 mg/1; mg/1 NDC code 70518-2462. Hoạt chất Sennosides; Docusate Sodium