Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Stool Softener Laxative 250mg/1
Thuốc Stool Softener Laxative Capsule, Liquid Filled 250 mg/1 NDC code 70000-0530. Hoạt chất Docusate Sodium
Thuốc STOOL SOFTENER AND STIMULANT LAXATIVE 50; 8.6mg/1; mg/1
Thuốc STOOL SOFTENER AND STIMULANT LAXATIVE Capsule, Gelatin Coated 50; 8.6 mg/1; mg/1 NDC code 70000-0442. Hoạt chất Docusate Sodium; Sennosides
Thuốc Senna Plus 8.6; 501/1; 1/1
Thuốc Senna Plus Capsule, Gelatin Coated 8.6; 50 1/1; 1/1 NDC code 70000-0445. Hoạt chất Sennosides; Docusate Sodium
Thuốc Stool Softener 250mg/1
Thuốc Stool Softener Capsule, Liquid Filled 250 mg/1 NDC code 70000-0385. Hoạt chất Docusate Sodium
Thuốc Sennosides, Docusate Sodium 8.6; 50mg/1; mg/1
Thuốc Sennosides, Docusate Sodium Viên nén, Bao phin 8.6; 50 mg/1; mg/1 NDC code 70000-0405. Hoạt chất Sennosides; Docusate Sodium
Thuốc Stool Softener 100mg/1
Thuốc Stool Softener Capsule, Liquid Filled 100 mg/1 NDC code 70000-0365. Hoạt chất Docusate Sodium
Thuốc Stool Softener 250mg/1
Thuốc Stool Softener Capsule, Liquid Filled 250 mg/1 NDC code 69842-879. Hoạt chất Docusate Sodium
Thuốc Stool Softener 50; 8.6mg/1; mg/1
Thuốc Stool Softener Viên nén 50; 8.6 mg/1; mg/1 NDC code 69842-829. Hoạt chất Docusate Sodium; Sennosides
Thuốc Laxative Stool Softener 50; 8.6mg/1; mg/1
Thuốc Laxative Stool Softener Viên nén 50; 8.6 mg/1; mg/1 NDC code 69842-830. Hoạt chất Docusate Sodium; Sennosides
Thuốc CVS Stool Softener 50mg/5mL
Thuốc CVS Stool Softener Dạng lỏng 50 mg/5mL NDC code 69842-714. Hoạt chất Docusate Sodium