Danh sách

Thuốc Stool Softener 50; 8.6mg/1; mg/1

0
Thuốc Stool Softener Viên nén 50; 8.6 mg/1; mg/1 NDC code 63868-875. Hoạt chất Docusate Sodium; Sennosides

Thuốc Stool Softener plus Laxative 50; 8.6mg/1; mg/1

0
Thuốc Stool Softener plus Laxative Viên nén 50; 8.6 mg/1; mg/1 NDC code 63868-878. Hoạt chất Docusate Sodium; Sennosides

Thuốc Stool Softener Laxative 100mg/1

0
Thuốc Stool Softener Laxative Capsule, Liquid Filled 100 mg/1 NDC code 63868-560. Hoạt chất Docusate Sodium

Thuốc Stool Softener Plus Laxative 50; 8.6mg/1; mg/1

0
Thuốc Stool Softener Plus Laxative Viên nén 50; 8.6 mg/1; mg/1 NDC code 63868-262. Hoạt chất Docusate Sodium; Sennosides

Thuốc Stool Softener 100mg/1

0
Thuốc Stool Softener Capsule, Liquid Filled 100 mg/1 NDC code 63868-242. Hoạt chất Docusate Sodium

Thuốc Stool Softener 50; 8.6mg/1; mg/1

0
Thuốc Stool Softener Viên nén 50; 8.6 mg/1; mg/1 NDC code 63868-135. Hoạt chất Docusate Sodium; Sennosides

Thuốc Stool Softener plus Laxative 50; 8.6mg/1; mg/1

0
Thuốc Stool Softener plus Laxative Viên nén 50; 8.6 mg/1; mg/1 NDC code 63868-137. Hoạt chất Docusate Sodium; Sennosides

Thuốc Stool Softener 100mg/1

0
Thuốc Stool Softener Capsule, Liquid Filled 100 mg/1 NDC code 63868-116. Hoạt chất Docusate Sodium

Thuốc Silace 60mg/15mL

0
Thuốc Silace Syrup 60 mg/15mL NDC code 63629-1807. Hoạt chất Docusate Sodium

Thuốc Stool Softener 50; 8.6mg/1; mg/1

0
Thuốc Stool Softener Viên nén 50; 8.6 mg/1; mg/1 NDC code 63548-0484. Hoạt chất Docusate Sodium; Sennosides