Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc DONEPEZIL HYDROCHLORIDE MONOHYDRATE 25kg/25kg
Thuốc DONEPEZIL HYDROCHLORIDE MONOHYDRATE Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 46708-885. Hoạt chất Donepezil Hydrochloride
Thuốc Donepezil Hydrochloride 1kg/kg
Thuốc Donepezil Hydrochloride Dạng bột 1 kg/kg NDC code 22665-0003. Hoạt chất Donepezil Hydrochloride
Thuốc donepezil hydrochloride 5mg/1
Thuốc donepezil hydrochloride Viên nén, Bao phin 5 mg/1 NDC code 11071-841. Hoạt chất Donepezil Hydrochloride
Thuốc donepezil hydrochloride 10mg/1
Thuốc donepezil hydrochloride Viên nén, Bao phin 10 mg/1 NDC code 11071-842. Hoạt chất Donepezil Hydrochloride
Thuốc donepezil hydrochloride 23mg/1
Thuốc donepezil hydrochloride Viên nén, Bao phin 23 mg/1 NDC code 11071-871. Hoạt chất Donepezil Hydrochloride
Thuốc memantine hydrochloride and donepezil hydrochloride 7; 10mg/1; mg/1
Thuốc memantine hydrochloride and donepezil hydrochloride Viên con nhộng 7; 10 mg/1; mg/1 NDC code 0456-1208. Hoạt chất Memantine Hydrochloride; Donepezil Hydrochloride
Thuốc memantine hydrochloride and donepezil hydrochloride 14; 10mg/1; mg/1
Thuốc memantine hydrochloride and donepezil hydrochloride Viên con nhộng 14; 10 mg/1; mg/1 NDC code 0456-1215. Hoạt chất Memantine Hydrochloride; Donepezil Hydrochloride
Thuốc memantine hydrochloride and donepezil hydrochloride 21; 10mg/1; mg/1
Thuốc memantine hydrochloride and donepezil hydrochloride Viên con nhộng 21; 10 mg/1; mg/1 NDC code 0456-1222. Hoạt chất Memantine Hydrochloride; Donepezil Hydrochloride
Thuốc memantine hydrochloride and donepezil hydrochloride 28; 10mg/1; mg/1
Thuốc memantine hydrochloride and donepezil hydrochloride Viên con nhộng 28; 10 mg/1; mg/1 NDC code 0456-1238. Hoạt chất Memantine Hydrochloride; Donepezil Hydrochloride
Thuốc Donepezil Hydrochloride Monohydrate 1kg/kg
Thuốc Donepezil Hydrochloride Monohydrate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 66577-027. Hoạt chất Donepezil Hydrochloride