Danh sách

Thuốc Donepezil Hydrochloride 5mg/1

0
Thuốc Donepezil Hydrochloride Viên nén, Bao phin 5 mg/1 NDC code 70518-1445. Hoạt chất Donepezil Hydrochloride

Thuốc Donepezil Hydrochloride 5mg/1

0
Thuốc Donepezil Hydrochloride Viên nén, Bao phin 5 mg/1 NDC code 70518-0802. Hoạt chất Donepezil Hydrochloride

Thuốc donepezil hydrochloride 5mg/1

0
Thuốc donepezil hydrochloride Viên nén, Bao phin 5 mg/1 NDC code 70518-0452. Hoạt chất Donepezil Hydrochloride

Thuốc Memantine and Donepezil Hydrochlorides Extended-release 7; 10mg/1; mg/1

0
Thuốc Memantine and Donepezil Hydrochlorides Extended-release Capsule, Extended Release 7; 10 mg/1; mg/1 NDC code 69238-1552. Hoạt chất Memantine Hydrochloride; Donepezil Hydrochloride

Thuốc Memantine and Donepezil Hydrochlorides Extended-release 21; 10mg/1; mg/1

0
Thuốc Memantine and Donepezil Hydrochlorides Extended-release Capsule, Extended Release 21; 10 mg/1; mg/1 NDC code 69238-1553. Hoạt chất Memantine Hydrochloride; Donepezil Hydrochloride

Thuốc Memantine and Donepezil Hydrochlorides Extended-release 28; 10mg/1; mg/1

0
Thuốc Memantine and Donepezil Hydrochlorides Extended-release Capsule, Extended Release 28; 10 mg/1; mg/1 NDC code 69238-1247. Hoạt chất Memantine Hydrochloride; Donepezil Hydrochloride

Thuốc Memantine and Donepezil Hydrochlorides Extended-release 14; 10mg/1; mg/1

0
Thuốc Memantine and Donepezil Hydrochlorides Extended-release Capsule, Extended Release 14; 10 mg/1; mg/1 NDC code 69238-1248. Hoạt chất Memantine Hydrochloride; Donepezil Hydrochloride

Thuốc Donepezil Hydrochloride 10mg/1

0
Thuốc Donepezil Hydrochloride Viên nén, Bao phin 10 mg/1 NDC code 68554-5038. Hoạt chất Donepezil Hydrochloride

Thuốc Donepezil Hydrochloride 5mg/1

0
Thuốc Donepezil Hydrochloride Viên nén, Bao phin 5 mg/1 NDC code 68554-5037. Hoạt chất Donepezil Hydrochloride

Thuốc donepezil hydrochloride 23mg/1

0
Thuốc donepezil hydrochloride Viên nén, Bao phin 23 mg/1 NDC code 68382-521. Hoạt chất Donepezil Hydrochloride