Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Doxepin Hydrochloride 75mg/1
Thuốc Doxepin Hydrochloride Viên con nhộng 75 mg/1 NDC code 49884-220. Hoạt chất Doxepin Hydrochloride
Thuốc Doxepin Hydrochloride 10mg/1
Thuốc Doxepin Hydrochloride Viên con nhộng 10 mg/1 NDC code 45865-968. Hoạt chất Doxepin Hydrochloride
Thuốc Doxepin Hydrochloride 10mg/1
Thuốc Doxepin Hydrochloride Viên con nhộng 10 mg/1 NDC code 45865-775. Hoạt chất Doxepin Hydrochloride
Thuốc doxepin hydrochloride 3mg/1
Thuốc doxepin hydrochloride Viên nén 3 mg/1 NDC code 44183-103. Hoạt chất Doxepin Hydrochloride
Thuốc doxepin hydrochloride 6mg/1
Thuốc doxepin hydrochloride Viên nén 6 mg/1 NDC code 44183-106. Hoạt chất Doxepin Hydrochloride
Thuốc Doxepin Hydrochloride 10mg/1
Thuốc Doxepin Hydrochloride Viên con nhộng 10 mg/1 NDC code 43353-329. Hoạt chất Doxepin Hydrochloride
Thuốc Doxepin Hydrochloride 25mg/1
Thuốc Doxepin Hydrochloride Viên con nhộng 25 mg/1 NDC code 43353-331. Hoạt chất Doxepin Hydrochloride
Thuốc Silenor 3mg/1
Thuốc Silenor Viên nén 3 mg/1 NDC code 42847-103. Hoạt chất Doxepin Hydrochloride
Thuốc Silenor 6mg/1
Thuốc Silenor Viên nén 6 mg/1 NDC code 42847-106. Hoạt chất Doxepin Hydrochloride
Thuốc Doxepin Hydrochloride 150mg/1
Thuốc Doxepin Hydrochloride Viên con nhộng 150 mg/1 NDC code 42291-247. Hoạt chất Doxepin Hydrochloride