Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Doxercalciferol 25kg/25kg
Thuốc Doxercalciferol Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 14474-023. Hoạt chất Doxercalciferol
Thuốc Doxercalciferol 25kg/25kg
Thuốc Doxercalciferol Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 14474-119. Hoạt chất Doxercalciferol
Thuốc doxercalciferol 2.5ug/1
Thuốc doxercalciferol Capsule, Liquid Filled 2.5 ug/1 NDC code 11014-0030. Hoạt chất Doxercalciferol
Thuốc doxercalciferol 0.5ug/1
Thuốc doxercalciferol Capsule, Liquid Filled 0.5 ug/1 NDC code 11014-0028. Hoạt chất Doxercalciferol
Thuốc DOXERCALCIFEROL 1ug/1
Thuốc DOXERCALCIFEROL Capsule, Liquid Filled 1 ug/1 NDC code 11014-0029. Hoạt chất Doxercalciferol
Thuốc Doxercalciferol 1g/g
Thuốc Doxercalciferol Dạng bột 1 g/g NDC code 66499-0011. Hoạt chất Doxercalciferol
Thuốc Doxercalciferol 100kg/100kg
Thuốc Doxercalciferol Dạng bột 100 kg/100kg NDC code 63415-0040. Hoạt chất Doxercalciferol
Thuốc Doxercalciferol 1g/g
Thuốc Doxercalciferol Dạng bột 1 g/g NDC code 54239-010. Hoạt chất Doxercalciferol
Thuốc Hectorol 2ug/mL
Thuốc Hectorol Tiêm , Dung dịch 2 ug/mL NDC code 58468-0126. Hoạt chất Doxercalciferol
Thuốc Hectorol 4ug/2mL
Thuốc Hectorol Tiêm , Dung dịch 4 ug/2mL NDC code 58468-0127. Hoạt chất Doxercalciferol