Danh sách

Thuốc Hectorol 4ug/2mL

0
Thuốc Hectorol Tiêm , Dung dịch 4 ug/2mL NDC code 58468-0127. Hoạt chất Doxercalciferol

Thuốc Doxercalciferol 4ug/2mL

0
Thuốc Doxercalciferol Tiêm , Dung dịch 4 ug/2mL NDC code 17478-988. Hoạt chất Doxercalciferol

Thuốc Doxercalciferol 2ug/mL

0
Thuốc Doxercalciferol Tiêm , Dung dịch 2 ug/mL NDC code 17478-987. Hoạt chất Doxercalciferol

Thuốc Doxercalciferol 0.5ug/1

0
Thuốc Doxercalciferol Viên con nhộng 0.5 ug/1 NDC code 0955-1720. Hoạt chất Doxercalciferol

Thuốc Doxercalciferol 1ug/1

0
Thuốc Doxercalciferol Viên con nhộng 1 ug/1 NDC code 0955-1721. Hoạt chất Doxercalciferol

Thuốc Doxercalciferol 2.5ug/1

0
Thuốc Doxercalciferol Viên con nhộng 2.5 ug/1 NDC code 0955-1722. Hoạt chất Doxercalciferol

Thuốc Doxercalciferol 2ug/mL

0
Thuốc Doxercalciferol Tiêm 2 ug/mL NDC code 0641-6154. Hoạt chất Doxercalciferol

Thuốc DOXERCALCIFEROL 2ug/mL

0
Thuốc DOXERCALCIFEROL Tiêm , Dung dịch 2 ug/mL NDC code 0409-1330. Hoạt chất Doxercalciferol

Thuốc Doxercalciferol 0.5ug/1

0
Thuốc Doxercalciferol Viên con nhộng 0.5 ug/1 NDC code 0054-0338. Hoạt chất Doxercalciferol

Thuốc Doxercalciferol 2.5ug/1

0
Thuốc Doxercalciferol Viên con nhộng 2.5 ug/1 NDC code 0054-0339. Hoạt chất Doxercalciferol