Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc DULOXETINE HYDROCHLORIDE 20mg/1
Thuốc DULOXETINE HYDROCHLORIDE Capsule, Delayed Release Pellets 20 mg/1 NDC code 73476-746. Hoạt chất Duloxetine Hydrochloride
Thuốc DULOXETINE HYDROCHLORIDE 30mg/1
Thuốc DULOXETINE HYDROCHLORIDE Capsule, Delayed Release Pellets 30 mg/1 NDC code 73476-747. Hoạt chất Duloxetine Hydrochloride
Thuốc DULOXETINE HYDROCHLORIDE 60mg/1
Thuốc DULOXETINE HYDROCHLORIDE Capsule, Delayed Release Pellets 60 mg/1 NDC code 73476-748. Hoạt chất Duloxetine Hydrochloride
Thuốc Duloxetine Hydrochloride 1kg/kg
Thuốc Duloxetine Hydrochloride Dạng bột 1 kg/kg NDC code 71554-015. Hoạt chất Duloxetine Hydrochloride
Thuốc DULOXETINE HYDROCHLORIDE 20mg/1
Thuốc DULOXETINE HYDROCHLORIDE Capsule, Delayed Release Pellets 20 mg/1 NDC code 68118-746. Hoạt chất Duloxetine Hydrochloride
Thuốc DULOXETINE HYDROCHLORIDE 30mg/1
Thuốc DULOXETINE HYDROCHLORIDE Capsule, Delayed Release Pellets 30 mg/1 NDC code 68118-747. Hoạt chất Duloxetine Hydrochloride
Thuốc DULOXETINE HYDROCHLORIDE 60mg/1
Thuốc DULOXETINE HYDROCHLORIDE Capsule, Delayed Release Pellets 60 mg/1 NDC code 68118-748. Hoạt chất Duloxetine Hydrochloride
Thuốc DULOXETINE HYDROCHLORIDE 40mg/1
Thuốc DULOXETINE HYDROCHLORIDE Capsule, Delayed Release Pellets 40 mg/1 NDC code 68118-750. Hoạt chất Duloxetine Hydrochloride
Thuốc DULOXETINE HYDROCHLORIDE 1kg/kg
Thuốc DULOXETINE HYDROCHLORIDE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 68108-0705. Hoạt chất Duloxetine Hydrochloride
Thuốc Duloxetine 1kg/kg
Thuốc Duloxetine Dạng bột 1 kg/kg NDC code 65977-0035. Hoạt chất Duloxetine Hydrochloride