Danh sách

Thuốc Allergena 3; 3; 3; 3; 3; 3; 3; 30; 30; 30; 30; 30;...

0
Thuốc Allergena Dạng lỏng 3; 3; 3; 3; 3; 3; 3; 30; 30; 30; 30; 30; 30; 30; 30; 30; 30; 30; 30; 30; 30; 30; 30; 30; 30; 30; 30 [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL; [hp_X]/mL NDC code 62713-811. Hoạt chất Echinacea, Unspecified; Baptisia Tinctoria Root; Goldenseal; Myrrh; Nasturtium Officinale; Phytolacca Americana Root; Fenugreek Leaf; Acremonium Strictum; Alternaria Alternata; Aspergillus Niger Var. Niger; Aureobasidium Pullulans Var. Pullutans; Botrytis Cinerea; Chaetomium Globosum; Cladosporium Cladosporioides; Cochliobolus Spicifer; Epicoccum Nigrum; Haematonectria Haematococca; Mucor Plumbeus; Neurospora Sitophila; Khuskia Oryzae; Penicillium Chrysogenum Var. Chrysogenum; Phoma Exigua Var. Exigua; Rhizopus Stolonifer; Rhodotorula Rubra; Stemphylium Sarciniforme; Trichoderma Viride; Trichophyton Mentagrophytes

Thuốc Epicoccum nigrum 0.05g/mL

0
Thuốc Epicoccum nigrum Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-2665. Hoạt chất Epicoccum Nigrum

Thuốc Epicoccum nigrum 0.001g/mL

0
Thuốc Epicoccum nigrum Dung dịch 0.001 g/mL NDC code 22840-1666. Hoạt chất Epicoccum Nigrum

Thuốc Mold Mix B .1; .1; .1g/mL; g/mL; g/mL

0
Thuốc Mold Mix B Tiêm , Dung dịch .1; .1; .1 g/mL; g/mL; g/mL NDC code 0268-8111. Hoạt chất Epicoccum Nigrum; Gibberella Zeae; Mucor Plumbeus

Thuốc Mold Mix B .05; .05; .05g/mL; g/mL; g/mL

0
Thuốc Mold Mix B Tiêm , Dung dịch .05; .05; .05 g/mL; g/mL; g/mL NDC code 0268-8112. Hoạt chất Epicoccum Nigrum; Gibberella Zeae; Mucor Plumbeus

Thuốc Mold Mix B .05; .05; .05g/mL; g/mL; g/mL

0
Thuốc Mold Mix B Tiêm , Dung dịch .05; .05; .05 g/mL; g/mL; g/mL NDC code 0268-8112. Hoạt chất Epicoccum Nigrum; Gibberella Zeae; Mucor Plumbeus

Thuốc EPICOCCUM NIGRUM 0.05g/mL

0
Thuốc EPICOCCUM NIGRUM Tiêm , Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 0268-8097. Hoạt chất Epicoccum Nigrum

Thuốc EPICOCCUM NIGRUM 0.05g/mL

0
Thuốc EPICOCCUM NIGRUM Tiêm , Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 0268-8097. Hoạt chất Epicoccum Nigrum

Thuốc EPICOCCUM NIGRUM 0.1g/mL

0
Thuốc EPICOCCUM NIGRUM Tiêm , Dung dịch 0.1 g/mL NDC code 0268-8096. Hoạt chất Epicoccum Nigrum

Thuốc Epicoccum 0.1g/mL

0
Thuốc Epicoccum Tiêm 0.1 g/mL NDC code 49643-110. Hoạt chất Epicoccum Nigrum