Danh sách

Thuốc Epirubicin Hydrochloride 1g/g

0
Thuốc Epirubicin Hydrochloride Dạng bột 1 g/g NDC code 27831-002. Hoạt chất Epirubicin Hydrochloride

Thuốc Epirubicin Hydrochloride Lyoph 100kg/100kg

0
Thuốc Epirubicin Hydrochloride Lyoph Dạng bột 100 kg/100kg NDC code 53183-7040. Hoạt chất Epirubicin Hydrochloride

Thuốc Epirubicin Hydrochloride Precip. 100kg/100kg

0
Thuốc Epirubicin Hydrochloride Precip. Dạng bột 100 kg/100kg NDC code 53183-8514. Hoạt chất Epirubicin Hydrochloride

Thuốc EPIRUBICIN HYDROCHLORIDE 2mg/mL

0
Thuốc EPIRUBICIN HYDROCHLORIDE Tiêm 2 mg/mL NDC code 59923-701. Hoạt chất Epirubicin Hydrochloride

Thuốc Epirubicin Hydrochloride 2mg/mL

0
Thuốc Epirubicin Hydrochloride Tiêm 2 mg/mL NDC code 0143-9202. Hoạt chất Epirubicin Hydrochloride

Thuốc Epirubicin Hydrochloride 2mg/mL

0
Thuốc Epirubicin Hydrochloride Tiêm 2 mg/mL NDC code 0143-9203. Hoạt chất Epirubicin Hydrochloride

Thuốc Ellence 2mg/mL

0
Thuốc Ellence Tiêm , Dung dịch 2 mg/mL NDC code 0009-5091. Hoạt chất Epirubicin Hydrochloride

Thuốc Ellence 2mg/mL

0
Thuốc Ellence Tiêm , Dung dịch 2 mg/mL NDC code 0009-5093. Hoạt chất Epirubicin Hydrochloride

Thuốc Epirubicin Hydrochloride 2mg/mL

0
Thuốc Epirubicin Hydrochloride Tiêm 2 mg/mL NDC code 45963-608. Hoạt chất Epirubicin Hydrochloride