Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Eptifibatide 1g/g
Thuốc Eptifibatide Dạng bột 1 g/g NDC code 41524-0002. Hoạt chất Eptifibatide
Thuốc Eptifibatide 100kg/100kg
Thuốc Eptifibatide Dạng bột 100 kg/100kg NDC code 36974-0068. Hoạt chất Eptifibatide
Thuốc Eptifibatide 1kg/kg
Thuốc Eptifibatide Dạng bột 1 kg/kg NDC code 32861-0002. Hoạt chất Eptifibatide
Thuốc EPTIFIBATIDE 1g/g
Thuốc EPTIFIBATIDE Dạng bột 1 g/g NDC code 14403-0007. Hoạt chất Eptifibatide
Thuốc Eptifibatide 0.75mg/mL
Thuốc Eptifibatide Tiêm 0.75 mg/mL NDC code 68225-005. Hoạt chất Eptifibatide
Thuốc Eptifibatide 2mg/mL
Thuốc Eptifibatide Tiêm 2 mg/mL NDC code 68225-006. Hoạt chất Eptifibatide
Thuốc Eptifibatide 1kg/kg
Thuốc Eptifibatide Dạng bột 1 kg/kg NDC code 62756-500. Hoạt chất Eptifibatide
Thuốc Eptifibatide 1kg/kg
Thuốc Eptifibatide Dạng bột 1 kg/kg NDC code 62147-0032. Hoạt chất Eptifibatide
Thuốc Eptifibatide 1g/g
Thuốc Eptifibatide Dạng bột 1 g/g NDC code 52958-001. Hoạt chất Eptifibatide
Thuốc Eptifibatide 2mg/mL
Thuốc Eptifibatide Tiêm , Dung dịch 2 mg/mL NDC code 62147-0600. Hoạt chất Eptifibatide