Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Eptifibatide 0.75mg/mL
Thuốc Eptifibatide Tiêm , Dung dịch 0.75 mg/mL NDC code 62147-0601. Hoạt chất Eptifibatide
Thuốc Eptifibatide 2mg/mL
Thuốc Eptifibatide Tiêm , Dung dịch 2 mg/mL NDC code 62147-0602. Hoạt chất Eptifibatide
Thuốc Eptifibatide 75mg/100mL
Thuốc Eptifibatide Tiêm 75 mg/100mL NDC code 55150-218. Hoạt chất Eptifibatide
Thuốc Eptifibatide 20mg/10mL
Thuốc Eptifibatide Tiêm 20 mg/10mL NDC code 55150-219. Hoạt chất Eptifibatide
Thuốc Eptifibatide 200mg/100mL
Thuốc Eptifibatide Tiêm 200 mg/100mL NDC code 55150-220. Hoạt chất Eptifibatide
Thuốc Eptifibatide 2mg/mL
Thuốc Eptifibatide Tiêm , Dung dịch 2 mg/mL NDC code 17478-902. Hoạt chất Eptifibatide
Thuốc Eptifibatide 0.75mg/mL
Thuốc Eptifibatide Tiêm , Dung dịch 0.75 mg/mL NDC code 17478-903. Hoạt chất Eptifibatide
Thuốc EPTIFIBATIDE 2mg/mL
Thuốc EPTIFIBATIDE Tiêm , Dung dịch 2 mg/mL NDC code 16729-260. Hoạt chất Eptifibatide
Thuốc EPTIFIBATIDE 0.75mg/mL
Thuốc EPTIFIBATIDE Tiêm , Dung dịch 0.75 mg/mL NDC code 16729-259. Hoạt chất Eptifibatide
Thuốc Eptifibatide 2mg/mL
Thuốc Eptifibatide Tiêm 2 mg/mL NDC code 14335-070. Hoạt chất Eptifibatide