Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Erlotinib HCl 1kg/kg
Thuốc Erlotinib HCl Dạng bột 1 kg/kg NDC code 59116-4250. Hoạt chất Erlotinib Hydrochloride
Thuốc Erlotinib HCl 1kg/kg
Thuốc Erlotinib HCl Dạng bột 1 kg/kg NDC code 59116-4251. Hoạt chất Erlotinib Hydrochloride
Thuốc Erlotinib Hydrochloride (Form-B) 1kg/kg
Thuốc Erlotinib Hydrochloride (Form-B) Dạng bột 1 kg/kg NDC code 54893-0067. Hoạt chất Erlotinib Hydrochloride
Thuốc Erlotinib Hydrochloride 1kg/kg
Thuốc Erlotinib Hydrochloride Dạng bột 1 kg/kg NDC code 54893-0012. Hoạt chất Erlotinib Hydrochloride
Thuốc Erlotinib Hydrochloride 25kg/25kg
Thuốc Erlotinib Hydrochloride Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 53104-7716. Hoạt chất Erlotinib Hydrochloride
Thuốc Erlotinib 25mg/1
Thuốc Erlotinib Viên nén, Bao phin 25 mg/1 NDC code 51991-890. Hoạt chất Erlotinib Hydrochloride
Thuốc Erlotinib 100mg/1
Thuốc Erlotinib Viên nén, Bao phin 100 mg/1 NDC code 51991-891. Hoạt chất Erlotinib Hydrochloride
Thuốc Erlotinib 150mg/1
Thuốc Erlotinib Viên nén, Bao phin 150 mg/1 NDC code 51991-892. Hoạt chất Erlotinib Hydrochloride
Thuốc Erlotinib 150mg/1
Thuốc Erlotinib Viên nén, Bao phin 150 mg/1 NDC code 0093-7664. Hoạt chất Erlotinib Hydrochloride
Thuốc Erlotinib 100mg/1
Thuốc Erlotinib Viên nén, Bao phin 100 mg/1 NDC code 0093-7663. Hoạt chất Erlotinib Hydrochloride