Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc PROCRIT 20000[iU]/mL
Thuốc PROCRIT Tiêm , Dung dịch 20000 [iU]/mL NDC code 59676-320. Hoạt chất Erythropoietin
Thuốc PROCRIT 2000[iU]/mL
Thuốc PROCRIT Tiêm , Dung dịch 2000 [iU]/mL NDC code 59676-302. Hoạt chất Erythropoietin
Thuốc PROCRIT 3000[iU]/mL
Thuốc PROCRIT Tiêm , Dung dịch 3000 [iU]/mL NDC code 59676-303. Hoạt chất Erythropoietin
Thuốc PROCRIT 4000[iU]/mL
Thuốc PROCRIT Tiêm , Dung dịch 4000 [iU]/mL NDC code 59676-304. Hoạt chất Erythropoietin
Thuốc RETACRIT 2000[iU]/mL
Thuốc RETACRIT Tiêm , Dung dịch 2000 [iU]/mL NDC code 59353-002. Hoạt chất Erythropoietin
Thuốc RETACRIT 3000[iU]/mL
Thuốc RETACRIT Tiêm , Dung dịch 3000 [iU]/mL NDC code 59353-003. Hoạt chất Erythropoietin
Thuốc RETACRIT 4000[iU]/mL
Thuốc RETACRIT Tiêm , Dung dịch 4000 [iU]/mL NDC code 59353-004. Hoạt chất Erythropoietin
Thuốc RETACRIT 10000[iU]/mL
Thuốc RETACRIT Tiêm , Dung dịch 10000 [iU]/mL NDC code 59353-010. Hoạt chất Erythropoietin
Thuốc EPOGEN 20000[iU]/mL
Thuốc EPOGEN Dung dịch 20000 [iU]/mL NDC code 55513-478. Hoạt chất Erythropoietin
Thuốc EPOGEN 2000[iU]/mL
Thuốc EPOGEN Dung dịch 2000 [iU]/mL NDC code 55513-126. Hoạt chất Erythropoietin