Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Etonogestrel 1kg/kg
Thuốc Etonogestrel Dạng bột 1 kg/kg NDC code 45541-1192. Hoạt chất Etonogestrel
Thuốc etonogestrel and ethinyl estradiol 11.7; 2.7mg/1; mg/1
Thuốc etonogestrel and ethinyl estradiol Insert, Extended Release 11.7; 2.7 mg/1; mg/1 NDC code 12860-0018. Hoạt chất Etonogestrel; Ethinyl Estradiol
Thuốc Etonogestrel 1kg/kg
Thuốc Etonogestrel Dạng bột 1 kg/kg NDC code 65089-0053. Hoạt chất Etonogestrel
Thuốc ETONOGESTREL 1kg/kg
Thuốc ETONOGESTREL Dạng bột 1 kg/kg NDC code 64918-1906. Hoạt chất Etonogestrel
Thuốc ETONOGESTREL 1kg/kg
Thuốc ETONOGESTREL Dạng bột 1 kg/kg NDC code 64918-1500. Hoạt chất Etonogestrel
Thuốc Etonogestrel 1kg/kg
Thuốc Etonogestrel Dạng bột 1 kg/kg NDC code 63190-0480. Hoạt chất Etonogestrel
Thuốc Etonogestrel 1kg/kg
Thuốc Etonogestrel Dạng bột 1 kg/kg NDC code 63190-0260. Hoạt chất Etonogestrel
Thuốc NuvaRing .12; .015mg/d; mg/d
Thuốc NuvaRing Insert, Extended Release .12; .015 mg/d; mg/d NDC code 0052-0273. Hoạt chất Etonogestrel; Ethinyl Estradiol
Thuốc Nexplanon 68mg/1
Thuốc Nexplanon Implant 68 mg/1 NDC code 0052-4330. Hoạt chất Etonogestrel
Thuốc NUVARING .12; .015mg/d; mg/d
Thuốc NUVARING Insert, Extended Release .12; .015 mg/d; mg/d NDC code 50090-1008. Hoạt chất Etonogestrel; Ethinyl Estradiol