Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Etonogestrel/Ethinyl Estradiol 11.7; 2.7mg/1; mg/1
Thuốc Etonogestrel/Ethinyl Estradiol Insert, Extended Release 11.7; 2.7 mg/1; mg/1 NDC code 66993-605. Hoạt chất Etonogestrel; Ethinyl Estradiol
Thuốc EluRyng .12; .015mg/d; mg/d
Thuốc EluRyng Ring .12; .015 mg/d; mg/d NDC code 65162-469. Hoạt chất Etonogestrel; Ethinyl Estradiol