Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Exenatide 1g/g
Thuốc Exenatide Dạng bột 1 g/g NDC code 41524-0003. Hoạt chất Exenatide
Thuốc EXENATIDE 1kg/kg
Thuốc EXENATIDE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 0406-7310. Hoạt chất Exenatide
Thuốc Exenatide 1kg/kg
Thuốc Exenatide Dạng bột 1 kg/kg NDC code 69766-078. Hoạt chất Exenatide
Thuốc Exenatide 4000g/4000g
Thuốc Exenatide Dạng bột 4000 g/4000g NDC code 63586-1469. Hoạt chất Exenatide
Thuốc Exenatide 1kg/kg
Thuốc Exenatide Dạng bột 1 kg/kg NDC code 62756-040. Hoạt chất Exenatide
Thuốc Exenatide 1g/g
Thuốc Exenatide Dạng bột 1 g/g NDC code 52416-105. Hoạt chất Exenatide
Thuốc Byetta 250ug/mL
Thuốc Byetta Tiêm 250 ug/mL NDC code 0310-6512. Hoạt chất Exenatide
Thuốc Byetta 250ug/mL
Thuốc Byetta Tiêm 250 ug/mL NDC code 0310-6524. Hoạt chất Exenatide
Thuốc BYDUREON 2mg/.65mL
Thuốc BYDUREON Injection, Suspension, Extended Release 2 mg/.65mL NDC code 0310-6530. Hoạt chất Exenatide
Thuốc BYDUREON BCise 2mg/.85mL
Thuốc BYDUREON BCise Injection, Suspension, Extended Release 2 mg/.85mL NDC code 0310-6540. Hoạt chất Exenatide