Danh sách

Thuốc Famotidine 1kg/kg

0
Thuốc Famotidine Dạng bột 1 kg/kg NDC code 49711-0098. Hoạt chất Famotidine

Thuốc Famotidine 1g/g

0
Thuốc Famotidine Dạng bột 1 g/g NDC code 49452-3038. Hoạt chất Famotidine

Thuốc FAMOTIDINE 25kg/25kg

0
Thuốc FAMOTIDINE Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 46708-867. Hoạt chất Famotidine

Thuốc Famotidine 1kg/kg

0
Thuốc Famotidine Dạng bột 1 kg/kg NDC code 45541-1175. Hoạt chất Famotidine

Thuốc Famotidine 1g/g

0
Thuốc Famotidine Dạng bột 1 g/g NDC code 38779-0655. Hoạt chất Famotidine

Thuốc famotidine, calcium carbonate, and magnesium hydroxide 10; 800; 165mg/1; mg/1; mg/1

0
Thuốc famotidine, calcium carbonate, and magnesium hydroxide Tablet, Chewable 10; 800; 165 mg/1; mg/1; mg/1 NDC code 16837-839. Hoạt chất Famotidine; Calcium Carbonate; Magnesium Hydroxide

Thuốc famotidine, calcium carbonate, and magnesium hydroxide 10; 800; 165mg/1; mg/1; mg/1

0
Thuốc famotidine, calcium carbonate, and magnesium hydroxide Tablet, Chewable 10; 800; 165 mg/1; mg/1; mg/1 NDC code 16837-840. Hoạt chất Famotidine; Calcium Carbonate; Magnesium Hydroxide

Thuốc Famotidine 1kg/kg

0
Thuốc Famotidine Dạng bột 1 kg/kg NDC code 12836-0307. Hoạt chất Famotidine

Thuốc Famotidine 1kg/kg

0
Thuốc Famotidine Dạng bột 1 kg/kg NDC code 72375-0003. Hoạt chất Famotidine

Thuốc Famotidine 20mg/1

0
Thuốc Famotidine Viên nén, Bao phin 20 mg/1 NDC code 70120-063. Hoạt chất Famotidine