Danh sách

Thuốc Famotidine 20mg/1

0
Thuốc Famotidine Viên nén, Bao phin 20 mg/1 NDC code 58602-829. Hoạt chất Famotidine

Thuốc Famotidine 10mg/1

0
Thuốc Famotidine Viên nén, Bao phin 10 mg/1 NDC code 58602-705. Hoạt chất Famotidine

Thuốc Famotidine 20mg/1

0
Thuốc Famotidine Viên nén, Bao phin 20 mg/1 NDC code 58602-706. Hoạt chất Famotidine

Thuốc Famotidine 20mg/1

0
Thuốc Famotidine Viên nén, Bao phin 20 mg/1 NDC code 58118-0859. Hoạt chất Famotidine

Thuốc dual action complete 10; 800; 165mg/1; mg/1; mg/1

0
Thuốc dual action complete Tablet, Chewable 10; 800; 165 mg/1; mg/1; mg/1 NDC code 56062-263. Hoạt chất Famotidine; Calcium Carbonate; Magnesium Hydroxide

Thuốc dual action 10; 165; 800mg/1; mg/1; mg/1

0
Thuốc dual action Tablet, Chewable 10; 165; 800 mg/1; mg/1; mg/1 NDC code 56062-321. Hoạt chất Famotidine; Magnesium Hydroxide; Calcium Carbonate

Thuốc maximum strength 20mg/1

0
Thuốc maximum strength Viên nén, Bao phin 20 mg/1 NDC code 56062-194. Hoạt chất Famotidine

Thuốc acid reducer 10mg/1

0
Thuốc acid reducer Viên nén 10 mg/1 NDC code 56062-141. Hoạt chất Famotidine

Thuốc DG Health acid reducer complete 10; 165; 800mg/1; mg/1; mg/1

0
Thuốc DG Health acid reducer complete Tablet, Chewable 10; 165; 800 mg/1; mg/1; mg/1 NDC code 55910-808. Hoạt chất Famotidine; Magnesium Hydroxide; Calcium Carbonate

Thuốc DG Health Dual Action Complete 10; 165; 800mg/1; mg/1; mg/1

0
Thuốc DG Health Dual Action Complete Tablet, Chewable 10; 165; 800 mg/1; mg/1; mg/1 NDC code 55910-321. Hoạt chất Famotidine; Magnesium Hydroxide; Calcium Carbonate