Danh sách

Thuốc up and up famotidine complete 10; 165; 800mg/1; mg/1; mg/1

0
Thuốc up and up famotidine complete Tablet, Chewable 10; 165; 800 mg/1; mg/1; mg/1 NDC code 11673-007. Hoạt chất Famotidine; Magnesium Hydroxide; Calcium Carbonate

Thuốc up and up famotidine complete 10; 800; 165mg/1; mg/1; mg/1

0
Thuốc up and up famotidine complete Tablet, Chewable 10; 800; 165 mg/1; mg/1; mg/1 NDC code 11673-010. Hoạt chất Famotidine; Calcium Carbonate; Magnesium Hydroxide

Thuốc Major Heartburn Relief 20mg/1

0
Thuốc Major Heartburn Relief Viên nén 20 mg/1 NDC code 0904-5780. Hoạt chất Famotidine

Thuốc heartburn relief 10mg/1

0
Thuốc heartburn relief Viên nén 10 mg/1 NDC code 0904-5529. Hoạt chất Famotidine

Thuốc Famotidine 10mg/mL

0
Thuốc Famotidine Tiêm 10 mg/mL NDC code 0641-6021. Hoạt chất Famotidine

Thuốc Famotidine 10mg/mL

0
Thuốc Famotidine Tiêm 10 mg/mL NDC code 0641-6022. Hoạt chất Famotidine

Thuốc Famotidine 10mg/mL

0
Thuốc Famotidine Tiêm 10 mg/mL NDC code 0641-6023. Hoạt chất Famotidine

Thuốc Famotidine 40mg/1

0
Thuốc Famotidine Viên nén, Bao phin 40 mg/1 NDC code 0615-8301. Hoạt chất Famotidine

Thuốc Famotidine 20mg/1

0
Thuốc Famotidine Viên nén, Bao phin 20 mg/1 NDC code 0615-4582. Hoạt chất Famotidine

Thuốc Famotidine 20mg/1

0
Thuốc Famotidine Viên nén, Bao phin 20 mg/1 NDC code 0378-3020. Hoạt chất Famotidine